Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 253.581 186.905 221.790 143.566
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47.001 46.549 99.161 19.375
1. Tiền 25.405 21.824 13.066 7.375
2. Các khoản tương đương tiền 21.595 24.725 86.095 12.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 158.449 99.508 105.636 100.710
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 146.368 89.026 91.750 65.662
2. Trả trước cho người bán 2.112 1.757 6.328 8.530
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.969 8.725 7.558 26.517
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 47.447 40.685 13.363 20.648
1. Hàng tồn kho 47.447 40.685 13.363 20.648
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 684 162 3.630 2.833
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 453 162 3.607 2.553
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 232 0 24 280
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 43.069 9.852 15.279 15.578
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6.163 1.765 5.104 4.347
1. Tài sản cố định hữu hình 6.163 1.765 5.104 4.347
- Nguyên giá 18.001 5.746 7.761 7.761
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.838 -3.982 -2.657 -3.414
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 34.000 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 34.000 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.906 8.088 10.175 11.231
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.906 8.088 10.175 11.231
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 296.650 196.757 237.069 159.144
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 275.577 158.134 196.457 118.930
I. Nợ ngắn hạn 258.305 158.134 194.266 117.336
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7.601 2.053 597 5.597
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 143.608 102.973 63.174 80.394
4. Người mua trả tiền trước 44.308 46.889 108.035 26.167
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.592 971 770 659
6. Phải trả người lao động 1.699 1.074 1.443 1.119
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 39.734 743 19.059 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 19.706 2.957 888 3.296
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 59 475 300 104
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 17.272 0 2.191 1.593
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17.272 0 2.191 1.593
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 21.072 38.623 40.612 40.215
I. Vốn chủ sở hữu 21.072 38.623 40.612 40.215
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 20.000 37.957 37.957 37.957
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 177 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 428 148 493 435
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 74 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 467 444 2.163 1.823
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 444 2.163 1.823
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 296.650 196.757 237.069 159.144