Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 19.675 28.096 24.407 26.269 21.325
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 275 221 11.048 5.318 1.392
1. Tiền 275 221 1.048 5.318 1.392
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 10.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10.200 0 0 10.000 7.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10.200 0 0 10.000 7.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.203 7.581 2.627 4.821 5.646
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 929 7.130 2.403 3.703 759
2. Trả trước cho người bán 1.076 262 65 458 4.373
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 652 608 584 989 843
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -454 -419 -424 -328 -328
IV. Tổng hàng tồn kho 6.843 20.130 10.732 6.106 6.694
1. Hàng tồn kho 6.992 20.279 11.051 7.591 8.179
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -149 -149 -319 -1.485 -1.485
V. Tài sản ngắn hạn khác 154 164 0 23 93
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 154 164 0 0 70
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 23 23
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.173 1.163 1.153 1.143 1.133
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 445 435 425 415 405
1. Tài sản cố định hữu hình 445 435 425 415 405
- Nguyên giá 3.480 3.480 3.480 3.480 3.480
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.035 -3.045 -3.055 -3.065 -3.075
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 83 83 211 83 83
- Giá trị hao mòn lũy kế -83 -83 -211 -83 -83
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 211 211 0 211 211
- Giá trị hao mòn lũy kế -211 -211 0 -211 -211
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 728 728 728 728 728
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 728 728 728
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 20.849 29.259 25.561 27.412 22.458
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6.879 14.788 10.212 11.983 8.303
I. Nợ ngắn hạn 6.879 14.788 10.212 11.983 8.303
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5.132 11.245 5.008 5.751 3.914
4. Người mua trả tiền trước 700 1.240 343 245 3.558
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 80 138 279 579 35
6. Phải trả người lao động -48 1.838 3.644 3.695 -67
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 669 23 553 899 268
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 27 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 6 7 99 86 3
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 313 299 286 728 592
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 13.970 14.471 15.349 15.429 14.155
I. Vốn chủ sở hữu 13.970 14.471 15.349 15.429 14.155
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 11.000 11.000 11.000 11.000 11.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 112 112 112 112 112
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.102 2.102 2.102 2.237 2.214
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 755 1.256 2.134 2.080 829
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 133 472 133 133 472
- LNST chưa phân phối kỳ này 622 784 2.001 1.946 357
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 20.849 29.259 25.561 27.412 22.458