TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
161.901
|
132.448
|
21.357
|
22.739
|
15.753
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13.999
|
13.479
|
433
|
2.672
|
1.538
|
1. Tiền
|
5.199
|
7.879
|
433
|
2.672
|
1.538
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8.800
|
5.600
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
770
|
1.132
|
0
|
0
|
3.316
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.319
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-3
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
770
|
1.132
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
94.635
|
81.717
|
11.504
|
13.721
|
10.059
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
93.290
|
80.673
|
16.943
|
19.033
|
17.219
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.881
|
8.360
|
12.135
|
12.632
|
11.067
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10.052
|
9.067
|
5.183
|
5.574
|
5.393
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-14.589
|
-16.383
|
-22.756
|
-23.517
|
-23.620
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
47.935
|
31.877
|
399
|
245
|
242
|
1. Hàng tồn kho
|
49.980
|
37.512
|
399
|
245
|
242
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.044
|
-5.635
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.562
|
4.244
|
9.021
|
6.100
|
599
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
2
|
2
|
40
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
761
|
9
|
5.182
|
2.342
|
291
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.801
|
4.234
|
3.837
|
3.757
|
268
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
53.952
|
51.118
|
95.970
|
90.597
|
92.592
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
31.247
|
30.988
|
54.135
|
45.465
|
45.662
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
27.438
|
24.257
|
52.713
|
44.089
|
44.342
|
- Nguyên giá
|
149.185
|
146.818
|
75.962
|
75.470
|
84.501
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-121.747
|
-122.561
|
-23.250
|
-31.381
|
-40.159
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.808
|
6.731
|
1.423
|
1.376
|
1.321
|
- Nguyên giá
|
4.282
|
7.394
|
1.926
|
1.926
|
1.926
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-474
|
-663
|
-503
|
-550
|
-605
|
III. Bất động sản đầu tư
|
3.557
|
2.981
|
29.528
|
26.833
|
24.010
|
- Nguyên giá
|
12.894
|
12.844
|
57.418
|
59.261
|
61.259
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.337
|
-9.863
|
-27.890
|
-32.428
|
-37.250
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
7.620
|
4.537
|
4.314
|
10.824
|
16.101
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7.620
|
4.537
|
4.314
|
10.824
|
16.101
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
8.192
|
8.192
|
6.024
|
6.025
|
6.023
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
6.524
|
6.524
|
6.524
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
8.192
|
8.192
|
2.189
|
2.189
|
2.189
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-2.690
|
-2.689
|
-2.691
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.369
|
1.315
|
1.968
|
1.450
|
796
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.369
|
1.315
|
1.968
|
1.255
|
796
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
195
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
1.968
|
3.105
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
215.854
|
183.566
|
117.327
|
113.336
|
108.345
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
132.676
|
112.838
|
63.373
|
38.132
|
16.532
|
I. Nợ ngắn hạn
|
112.447
|
96.347
|
36.373
|
18.132
|
16.532
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
90.324
|
76.000
|
23.005
|
2.834
|
2.824
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.735
|
2.684
|
863
|
582
|
757
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.616
|
877
|
604
|
242
|
241
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
512
|
285
|
207
|
198
|
372
|
6. Phải trả người lao động
|
3.040
|
908
|
270
|
222
|
277
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5
|
0
|
0
|
1.306
|
358
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
160
|
92
|
91
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13.910
|
15.609
|
11.522
|
12.914
|
11.572
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
305
|
-17
|
-257
|
-257
|
42
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
20.229
|
16.491
|
27.000
|
20.000
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
20.229
|
16.491
|
27.000
|
20.000
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
83.178
|
70.728
|
53.954
|
75.204
|
91.813
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
83.043
|
71.407
|
53.954
|
75.204
|
91.813
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
266
|
3
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
1.575
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
7.357
|
5.308
|
5.308
|
5.308
|
5.308
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-94
|
-188
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2.818
|
-6.091
|
-6.319
|
14.931
|
31.540
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-1.026
|
1.458
|
-9.867
|
-6.319
|
14.632
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.844
|
-7.548
|
3.547
|
21.250
|
16.908
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
4.965
|
4.965
|
4.965
|
4.965
|
4.965
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
17.731
|
15.833
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
135
|
-678
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
135
|
-678
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
215.854
|
183.566
|
117.327
|
113.336
|
108.345
|