Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 11.187.671 10.957.164 10.497.489 7.226.742 6.910.759
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 636.526 438.748 689.232 275.743 1.200.712
1. Tiền 513.895 285.275 516.002 185.112 1.032.846
2. Các khoản tương đương tiền 122.631 153.473 173.230 90.631 167.866
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 813.428 670.110 660.131 628.443 996.185
1. Chứng khoán kinh doanh 615.576 615.576 615.576 615.576 1.010.347
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 -23.757
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 197.852 54.534 44.554 12.867 9.595
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3.572.280 4.995.625 4.379.716 4.619.145 4.059.839
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.026.597 1.288.684 944.544 886.398 485.056
2. Trả trước cho người bán 932.489 831.936 657.405 255.740 221.879
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 783.776 1.601.136 1.639.954 1.806.275 1.583.396
6. Phải thu ngắn hạn khác 879.853 1.354.367 1.269.254 1.842.218 1.931.043
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -50.435 -80.499 -131.440 -171.485 -161.534
IV. Tổng hàng tồn kho 5.941.091 4.685.548 4.549.361 1.616.876 581.772
1. Hàng tồn kho 5.941.091 4.685.548 4.549.361 1.616.876 589.050
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -7.278
V. Tài sản ngắn hạn khác 224.346 167.134 219.050 86.534 72.251
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.724 17.372 24.576 13.581 13.771
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 203.325 123.176 168.294 51.929 55.921
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 15.297 26.586 26.179 21.024 2.559
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 18.061.457 18.589.870 20.372.684 21.332.754 26.273.335
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.993.696 3.361.132 3.680.489 5.907.460 3.035.483
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 1.472.705 1.565.280 0 3.334.430 967.300
5. Phải thu dài hạn khác 1.520.991 1.795.852 3.680.489 2.573.030 2.068.183
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5.831.549 5.416.925 9.414.667 8.524.479 16.400.231
1. Tài sản cố định hữu hình 2.370.892 2.185.217 2.107.409 1.716.939 25.381
- Nguyên giá 3.059.009 2.950.667 2.979.195 2.597.791 114.235
- Giá trị hao mòn lũy kế -688.117 -765.450 -871.786 -880.852 -88.854
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1.796 1.504 720 0 0
- Nguyên giá 2.041 2.041 1.141 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -245 -537 -421 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.458.861 3.230.203 7.306.539 6.807.540 16.374.850
- Nguyên giá 6.006.217 5.819.915 9.943.504 9.846.669 20.076.591
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.547.356 -2.589.712 -2.636.965 -3.039.129 -3.701.741
III. Bất động sản đầu tư 284.160 59.828 806.972 905.896 903.617
- Nguyên giá 326.175 73.623 829.493 938.529 965.855
- Giá trị hao mòn lũy kế -42.014 -13.795 -22.520 -32.632 -62.238
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.935.007 5.774.850 2.118.439 535.774 546.874
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.935.007 5.774.850 2.118.439 535.774 546.874
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.508.445 1.402.678 1.554.600 2.419.661 1.199.581
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.139.287 970.121 993.733 1.862.305 827.679
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 367.648 409.046 409.045 407.045 243.590
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.000 -3.000 -24.688 -22.688 -22.688
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.510 26.510 176.510 173.000 151.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 923.156 1.227.627 1.691.357 2.168.510 3.384.450
1. Chi phí trả trước dài hạn 696.016 924.727 1.351.790 1.882.922 3.136.587
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 224.098 293.209 329.905 276.005 247.863
3. Tài sản dài hạn khác 3.042 9.691 9.662 9.583 0
VII. Lợi thế thương mại 1.585.443 1.346.832 1.106.160 870.974 803.099
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 29.249.128 29.547.034 30.870.173 28.559.496 33.184.095
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 20.543.022 21.761.422 22.491.395 20.258.490 24.678.766
I. Nợ ngắn hạn 11.472.175 8.293.106 9.158.745 9.570.469 8.144.174
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5.057.214 3.310.739 3.861.378 5.166.412 4.848.247
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 650.922 388.703 678.243 473.620 587.066
4. Người mua trả tiền trước 1.748.988 1.605.766 2.112.993 1.523.501 349.691
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 192.727 419.424 316.923 119.844 72.330
6. Phải trả người lao động 41.190 29.504 40.427 41.221 42.941
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 233.404 531.988 459.830 112.882 176.304
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 62 0 197 322 292
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.506.176 1.976.808 1.640.593 2.127.099 2.036.309
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 7.273 0 4.975
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 41.493 30.173 40.886 5.566 26.019
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9.070.847 13.468.317 13.332.650 10.688.021 16.534.592
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 114.636 42.688 41.764 1.160.339 2.279.029
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8.794.214 13.275.323 13.178.186 9.415.873 14.037.634
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 151.997 145.307 107.499 108.580 199.746
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 10.000 4.999 3.752 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 1.449 3.229 18.183
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 8.706.106 7.785.612 8.378.778 8.301.006 8.505.328
I. Vốn chủ sở hữu 8.706.106 7.785.612 8.378.778 8.301.006 8.505.328
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.831.682 2.831.682 2.833.048 2.840.195 3.183.648
2. Thặng dư vốn cổ phần 424.576 424.573 426.450 560.591 387.337
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6.660 6.660 6.660 6.660 6.660
5. Cổ phiếu quỹ -851.998 -1.027.508 -1.027.508 -737.021 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 228.333 245.953 259.532 265.048 300.072
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.491.193 2.310.477 2.325.717 2.449.647 2.438.403
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.250.191 2.151.027 2.265.725 1.834.595 2.261.770
- LNST chưa phân phối kỳ này 241.003 159.450 59.991 615.052 176.633
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 3.575.659 2.993.775 3.554.880 2.915.887 2.189.209
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 29.249.128 29.547.034 30.870.173 28.559.496 33.184.095