Đơn vị: 1.000.000đ
  2007 2008 2009 2010 2011
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 76.074 66.900 5.337 5.839 6.184
2. Điều chỉnh cho các khoản 6.886 3.817 -5.093 -7.506 -15.931
- Khấu hao TSCĐ 6.154 7.681 6.844 6.368 5.716
- Các khoản dự phòng 340 0 852 -1.572
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết -89 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -610 -1.597
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -686 -3.876 -12.307 -14.196 -18.478
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1.078 13 459 80 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 82.960 70.717 244 -1.667 -9.747
- Tăng, giảm các khoản phải thu -46.560 68.967 22.331 2.802 13.013
- Tăng, giảm hàng tồn kho -27.978 -86.218 14.644 11.059 3.593
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -27.727 -24.216 -41.311 -33.844 -45.348
- Tăng giảm chi phí trả trước 305 1.199 52 -259 0
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -35 -13 -23 -80 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -26.291 -30.292 -321 -1.397 -510
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 8 20 59 499 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3.247 -12.332 -1.511 -129 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -48.566 -12.166 -5.835 -23.016 -38.998
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -24.117 -8.379 -684 0 -7.372
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 767 0 350 13
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 5.000 20 39.720 25.168 21.170
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -5.000 -9.396 0 -5.116 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 400 3.876 10.484 13.846 18.478
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -22.951 -13.879 49.519 34.249 32.289
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 119.664 -1.223 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -8.790 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2.740 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -420 -425 0 -2.740 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5.921 -28.057 -1.596 -4.852 -3.572
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 104.533 -28.482 -78 -7.592 -3.572
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 33.016 -54.527 43.606 3.641 -10.281
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 36.612 69.629 69.041 112.646 116.453
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 165 1.597
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 69.629 15.102 112.646 116.453 107.768