Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 958.063 929.797 1.729.566 2.149.652 2.104.402
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39.680 6.283 26.839 26.700 32.030
1. Tiền 28.122 6.283 26.839 26.700 32.030
2. Các khoản tương đương tiền 11.558 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 8.233 0 220.000 39.920
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 8.233 0 220.000 39.920
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 323.340 299.882 824.662 909.934 667.853
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 78.591 82.500 550.542 768.531 442.815
2. Trả trước cho người bán 225.194 206.583 70.413 135.975 196.515
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 200.390 840 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 38.419 29.477 5.137 6.443 28.618
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18.864 -18.678 -1.820 -1.855 -95
IV. Tổng hàng tồn kho 580.797 602.351 862.499 969.361 1.333.203
1. Hàng tồn kho 610.819 638.738 901.856 1.010.577 1.394.192
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -30.023 -36.388 -39.357 -41.216 -60.989
V. Tài sản ngắn hạn khác 14.247 13.049 15.566 23.657 31.396
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 327 1.349 1.130 693 1.866
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6.278 5.443 7.964 16.695 23.183
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 7.642 6.258 6.472 6.269 6.346
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 465.733 562.871 692.018 764.380 1.321.360
I. Các khoản phải thu dài hạn 8.774 8.770 8.751 8.497 1.030
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 8.774 8.770 8.751 8.497 1.030
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 205.584 341.594 334.326 373.687 485.945
1. Tài sản cố định hữu hình 164.882 309.697 311.602 313.433 405.442
- Nguyên giá 404.614 581.083 625.968 672.250 811.190
- Giá trị hao mòn lũy kế -239.732 -271.386 -314.366 -358.817 -405.747
2. Tài sản cố định thuê tài chính 40.211 31.275 22.339 13.402 34.625
- Nguyên giá 45.424 45.424 45.424 45.424 36.135
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.213 -14.149 -23.086 -32.022 -1.510
3. Tài sản cố định vô hình 490 623 386 46.851 45.877
- Nguyên giá 5.520 5.970 6.105 53.251 53.251
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.029 -5.347 -5.719 -6.400 -7.374
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 179.384 108.730 142.916 164.096 352.965
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 179.384 108.730 142.916 164.096 352.965
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 57.067 83.265 186.974 186.397 457.686
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 42.056 70.003 172.000 171.628 456.686
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 11.724 9.974 9.974 9.974 1.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.712 -1.712 0 -205 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5.000 5.000 5.000 5.000 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 14.923 20.511 19.052 31.702 23.734
1. Chi phí trả trước dài hạn 14.039 18.794 17.886 28.273 23.088
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 883 1.717 1.166 3.429 646
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.423.796 1.492.668 2.421.584 2.914.032 3.425.762
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.079.328 934.974 1.125.428 1.518.981 1.931.589
I. Nợ ngắn hạn 1.036.622 902.691 896.549 1.491.100 1.575.225
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 638.936 615.041 579.507 1.061.985 1.198.246
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 339.600 238.949 180.669 271.362 212.719
4. Người mua trả tiền trước 5.901 10.344 2.910 2.689 9.615
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15.570 10.610 16.658 22.153 16.230
6. Phải trả người lao động 6.822 6.072 8.862 14.767 17.516
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.590 4.222 6.881 7.324 5.889
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 23.188 15.457 99.167 108.925 113.114
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.015 1.995 1.895 1.895 1.895
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 42.706 32.282 228.880 27.881 356.364
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 450 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 450 31.832 450 613 450
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 42.256 0 228.430 27.268 355.914
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 344.468 557.694 1.296.156 1.395.050 1.494.173
I. Vốn chủ sở hữu 344.468 557.694 1.296.156 1.395.050 1.494.173
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 132.212 304.088 908.175 1.018.990 1.018.990
2. Thặng dư vốn cổ phần 5.106 5.106 55.856 5.106 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.995 543 543 480 480
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25.900 48.598 116.758 133.602 115.813
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.109 1.645 48.598 67.757 66.977
- LNST chưa phân phối kỳ này 23.791 46.953 68.161 65.846 48.835
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 179.255 199.360 214.823 236.872 358.891
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.423.796 1.492.668 2.421.584 2.914.032 3.425.762