Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 278.337 292.603 274.515 278.907 272.481
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29.152 16.341 15.629 7.189 64.520
1. Tiền 16.152 8.341 15.629 7.189 28.500
2. Các khoản tương đương tiền 13.000 8.000 0 0 36.020
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 400 400 35.400 35.400 48.820
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 400 400 35.400 35.400 48.820
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 177.702 145.960 157.985 151.664 95.520
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35.912 55.749 55.369 64.013 13.044
2. Trả trước cho người bán 100.321 85.716 97.081 81.555 76.328
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 41.469 5.315 6.358 6.156 6.232
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -822 -822 -59 -83
IV. Tổng hàng tồn kho 49.090 104.989 43.190 62.140 42.316
1. Hàng tồn kho 49.090 104.989 43.190 62.140 42.316
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 21.992 24.912 22.310 22.515 21.305
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 156 124 76 39 247
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 21.835 24.788 22.234 22.476 21.029
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 28
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 368.968 373.676 382.258 373.249 375.158
I. Các khoản phải thu dài hạn 42.450 42.450 42.450 42.450 42.450
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 42.450 42.450 42.450 42.450 42.450
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 276.188 274.268 269.454 264.777 261.316
1. Tài sản cố định hữu hình 276.188 274.268 269.454 264.777 261.316
- Nguyên giá 309.521 312.165 312.547 312.547 313.485
- Giá trị hao mòn lũy kế -33.333 -37.896 -43.094 -47.770 -52.170
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 43.352 49.701 62.966 64.509 65.023
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 43.352 49.701 62.966 64.509 65.023
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.790 6.790 6.790 790 500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6.790 6.790 6.790 790 500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 188 466 599 724 5.869
1. Chi phí trả trước dài hạn 147 451 581 706 5.851
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 41 15 18 18 18
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 647.305 666.279 656.774 652.156 647.639
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 271.327 283.913 267.719 256.743 245.835
I. Nợ ngắn hạn 168.926 187.946 178.569 174.309 170.098
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 155.565 170.520 169.532 165.011 161.913
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 10.144 11.036 3.988 5.018 4.586
4. Người mua trả tiền trước 1.326 3.520 1.971 1.617 270
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 913 1.726 1.500 1.295 1.463
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 10 48 348 48 445
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 967 1.097 1.230 1.320 1.420
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 102.401 95.966 89.150 82.434 75.737
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 102.274 95.916 88.945 82.229 75.533
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 127 50 205 205 205
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 375.978 382.366 389.055 395.413 401.803
I. Vốn chủ sở hữu 375.978 382.366 389.055 395.413 401.803
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300.000 300.000 300.000 300.000 300.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 10.646 10.646 10.646 10.646 10.646
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 59.771 66.477 73.263 79.600 85.980
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33.665 57.795 57.717 57.717 57.717
- LNST chưa phân phối kỳ này 26.105 8.682 15.546 21.883 28.264
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 5.561 5.243 5.147 5.168 5.178
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 647.305 666.279 656.774 652.156 647.639