TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
278.337
|
292.603
|
274.515
|
278.907
|
272.481
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
29.152
|
16.341
|
15.629
|
7.189
|
64.520
|
1. Tiền
|
16.152
|
8.341
|
15.629
|
7.189
|
28.500
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
13.000
|
8.000
|
0
|
0
|
36.020
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
400
|
400
|
35.400
|
35.400
|
48.820
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
400
|
400
|
35.400
|
35.400
|
48.820
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
177.702
|
145.960
|
157.985
|
151.664
|
95.520
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
35.912
|
55.749
|
55.369
|
64.013
|
13.044
|
2. Trả trước cho người bán
|
100.321
|
85.716
|
97.081
|
81.555
|
76.328
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
41.469
|
5.315
|
6.358
|
6.156
|
6.232
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-822
|
-822
|
-59
|
-83
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
49.090
|
104.989
|
43.190
|
62.140
|
42.316
|
1. Hàng tồn kho
|
49.090
|
104.989
|
43.190
|
62.140
|
42.316
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
21.992
|
24.912
|
22.310
|
22.515
|
21.305
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
156
|
124
|
76
|
39
|
247
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
21.835
|
24.788
|
22.234
|
22.476
|
21.029
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
28
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
368.968
|
373.676
|
382.258
|
373.249
|
375.158
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
42.450
|
42.450
|
42.450
|
42.450
|
42.450
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
42.450
|
42.450
|
42.450
|
42.450
|
42.450
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
276.188
|
274.268
|
269.454
|
264.777
|
261.316
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
276.188
|
274.268
|
269.454
|
264.777
|
261.316
|
- Nguyên giá
|
309.521
|
312.165
|
312.547
|
312.547
|
313.485
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33.333
|
-37.896
|
-43.094
|
-47.770
|
-52.170
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
43.352
|
49.701
|
62.966
|
64.509
|
65.023
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
43.352
|
49.701
|
62.966
|
64.509
|
65.023
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6.790
|
6.790
|
6.790
|
790
|
500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6.790
|
6.790
|
6.790
|
790
|
500
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
188
|
466
|
599
|
724
|
5.869
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
147
|
451
|
581
|
706
|
5.851
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
41
|
15
|
18
|
18
|
18
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
647.305
|
666.279
|
656.774
|
652.156
|
647.639
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
271.327
|
283.913
|
267.719
|
256.743
|
245.835
|
I. Nợ ngắn hạn
|
168.926
|
187.946
|
178.569
|
174.309
|
170.098
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
155.565
|
170.520
|
169.532
|
165.011
|
161.913
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10.144
|
11.036
|
3.988
|
5.018
|
4.586
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.326
|
3.520
|
1.971
|
1.617
|
270
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
913
|
1.726
|
1.500
|
1.295
|
1.463
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10
|
48
|
348
|
48
|
445
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
967
|
1.097
|
1.230
|
1.320
|
1.420
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
102.401
|
95.966
|
89.150
|
82.434
|
75.737
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
102.274
|
95.916
|
88.945
|
82.229
|
75.533
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
127
|
50
|
205
|
205
|
205
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
375.978
|
382.366
|
389.055
|
395.413
|
401.803
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
375.978
|
382.366
|
389.055
|
395.413
|
401.803
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10.646
|
10.646
|
10.646
|
10.646
|
10.646
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
59.771
|
66.477
|
73.263
|
79.600
|
85.980
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
33.665
|
57.795
|
57.717
|
57.717
|
57.717
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
26.105
|
8.682
|
15.546
|
21.883
|
28.264
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
5.561
|
5.243
|
5.147
|
5.168
|
5.178
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
647.305
|
666.279
|
656.774
|
652.156
|
647.639
|