Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 151.355 166.901 176.805 187.009 173.649
I. Tài sản tài chính 151.191 166.671 176.607 185.826 172.499
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 41.073 72.218 93.379 129.680 135.261
1.1. Tiền 41.073 72.218 93.379 1.680 2.261
1.2. Các khoản tương đương tiền 0 0 128.000 133.000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 2.441 3.745 16.209 16.026
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 80.000 36.200 16.426
4. Các khoản cho vay 26.538 22.718 17.695 6.717 2.047
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 32.400 32.400 32.400 32.400
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp 0 -2.046 -2.858
7. Các khoản phải thu 1.730 632 258 69 18
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 0 0
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 1.730 632 258 69 18
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 0 0
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được 0 0
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 1.730 632 258 69 18
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 558 727 3.043 846 2.688
10. Phải thu nội bộ 0 0
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0 0
12. Các khoản phải thu khác 80 78 78 89 86
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -1.228 0 -23
II.Tài sản ngắn hạn khác 163 230 198 1.183 1.149
1. Tạm ứng 0 0
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 0 0
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 163 230 198 1.183 1.149
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 0 0
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 7.481 6.906 6.077 10.474 7.926
I. Tài sản tài chính dài hạn 0 0
1. Các khoản phải thu dài hạn 0 0
2. Các khoản đầu tư 0 0
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0
2.2. Đầu tư vào công ty con 0 0
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 0 0
II. Tài sản cố định 4.705 4.442 3.962 3.286 2.799
1. Tài sản cố định hữu hình 3.066 2.709 2.307 1.953 1.541
- Nguyên giá 6.357 6.398 6.398 6.446 6.446
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.291 -3.689 -4.091 -4.493 -4.905
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0
2.Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.639 1.733 1.655 1.334 1.258
- Nguyên giá 2.777 3.167 3.427 3.427 3.682
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.138 -1.434 -1.772 -2.094 -2.424
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 130 47
V. Tài sản dài hạn khác 2.776 2.334 2.115 7.140 5.127
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 405 266 266 1.030 1.030
2. Chi phí trả trước dài hạn 996 596 276 3.164 2.059
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 0 0 1.159
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 1.375 1.472 1.573 1.788 2.038
5. Tài sản dài hạn khác 0 0
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 158.835 173.807 182.882 197.483 181.574
C. NỢ PHẢI TRẢ 877 2.370 2.385 4.288 1.044
I. Nợ phải trả ngắn hạn 877 2.370 2.385 4.288 1.044
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0 0
1.1. Vay ngắn hạn 0 0
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0 0
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 0 0
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 0 0
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 0 40 15 13 33
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 0 0
8. Phải trả người bán ngắn hạn 64 332 80 269 75
9. Người mua trả tiền trước 120 70 70 70 70
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 279 1.539 1.582 2.956 99
11. Phải trả người lao động 364 353 452 644 409
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 0 0
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 50 0 22
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0 0
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 0 36 158 330 352
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 6 6 6
II. Nợ phải trả dài hạn 0 0
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0
1.1. Vay dài hạn 0 0
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0
2. Vay tài sản tài chính dài hạn 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 0 0
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 0 0
5. Phải trả người bán dài hạn 0 0
6. Người mua trả tiền trước dài hạn 0 0
7. Chi phí phải trả dài hạn 0 0
8. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0 0
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 0 0
12. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 0 0
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 157.959 171.437 180.497 193.195 180.530
I. Vốn chủ sở hữu 157.959 171.437 180.497 193.195 180.530
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 168.000 168.000 168.000 168.000 168.000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 168.000 168.000 168.000 168.000 168.000
a. Cổ phiếu phổ thông 168.000 168.000 168.000 168.000 168.000
b. Cổ phiếu ưu đãi 0 0
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0
1.5. Cổ phiếu quỹ 0 0
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 0 0
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
4. Quỹ dự trữ điều lệ 0 0
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 0 0
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0
7. Lợi nhuận chưa phân phối -10.041 3.437 12.497 25.195 12.530
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện -9.872 3.388 12.243 29.578 12.530
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -169 49 254 -4.383
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 158.835 173.807 182.882 197.483 181.574
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm