Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 343.483 367.781 566.949 568.090 587.255
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37.030 45.198 78.489 82.288 84.499
1. Tiền 22.030 35.198 63.247 72.588 74.799
2. Các khoản tương đương tiền 15.000 10.000 15.242 9.700 9.700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 145 145
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 145 145
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 219.805 200.809 306.561 273.848 318.938
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 94.818 93.942 95.700 129.945 144.734
2. Trả trước cho người bán 26.311 12.916 26.478 29.761 29.027
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 99.490 94.766 185.197 114.956 145.991
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -814 -814 -814 -814 -814
IV. Tổng hàng tồn kho 76.329 112.057 163.341 199.694 174.133
1. Hàng tồn kho 76.329 112.057 163.341 199.694 174.133
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10.319 9.718 18.558 12.114 9.541
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 39 17 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7.617 7.635 12.132 8.959 9.541
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.702 2.044 6.409 3.155 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 115.403 111.035 102.908 98.585 88.504
I. Các khoản phải thu dài hạn 13.693 11.239 8.135 8.125 8.083
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 12.284 9.803 6.699 6.689 6.689
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.490 1.436 1.436 1.436 1.394
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 50.065 46.643 48.769 45.240 36.425
1. Tài sản cố định hữu hình 50.065 46.643 48.769 45.240 36.425
- Nguyên giá 105.392 108.864 121.033 120.804 120.245
- Giá trị hao mòn lũy kế -55.327 -62.221 -72.264 -75.564 -83.820
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7.612 12.806 17.024 16.535 16.113
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7.612 12.806 17.024 16.535 16.113
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 1.000 1.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 1.000 1.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 44.033 40.348 28.981 27.686 26.883
1. Chi phí trả trước dài hạn 44.033 40.348 28.981 27.686 26.883
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 458.886 478.816 669.857 666.675 675.759
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 337.739 354.601 547.903 541.327 558.557
I. Nợ ngắn hạn 288.190 326.752 527.175 518.748 546.440
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 131.958 133.431 168.391 193.354 179.039
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 48.915 77.224 88.123 108.322 92.951
4. Người mua trả tiền trước 50.524 66.868 211.726 143.991 151.826
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.361 922 2.141 3.126 4.364
6. Phải trả người lao động 4.857 3.384 6.439 4.138 6.759
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 7.010 6 3.892 6.962 12.530
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 1.995 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 40.050 43.788 44.839 57.776 97.211
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.521 1.128 1.624 1.080 1.760
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 49.548 27.849 20.728 22.579 12.117
1. Phải trả người bán dài hạn 3.612 3.612 3.612 3.562 3.562
2. Chi phí phải trả dài hạn 17.684 3.741 2.483 10.501 4.863
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 398 398 398 398 398
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 26.654 20.099 14.235 8.118 3.294
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 1.200 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 121.148 124.215 121.955 125.348 117.202
I. Vốn chủ sở hữu 121.148 124.215 121.955 125.348 117.202
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 80.000 80.000 80.000 80.000 87.998
2. Thặng dư vốn cổ phần 5.396 5.396 5.396 5.396 5.396
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 27.242 27.242 27.242 27.242 19.244
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6.241 9.287 6.790 10.176 2.662
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 404 5.457 3.402 5.971 6.600
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.837 3.830 3.388 4.206 -3.939
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2.269 2.290 2.527 2.534 1.903
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 458.886 478.816 669.857 666.675 675.759