I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
222
|
4.863
|
58.897
|
107.574
|
220.709
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-303
|
-4.355
|
-109.261
|
-129.830
|
-201.928
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-262
|
-312
|
-451
|
-401
|
-533
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
-25
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6.633
|
474
|
4.654
|
103.290
|
36.467
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1.650
|
-247
|
-6.038
|
-54.202
|
-53.904
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.641
|
423
|
-52.200
|
26.405
|
810
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
24
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-29.987
|
-6.340
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
8.100
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3.308
|
0
|
0
|
0
|
-4.800
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
16
|
877
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3.308
|
-29.947
|
2.637
|
0
|
-4.800
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
50.000
|
0
|
4.800
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
33.674
|
-31.058
|
15.769
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.331
|
-1.607
|
38.752
|
-48.890
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.331
|
32.067
|
57.694
|
-33.121
|
4.800
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1
|
2.543
|
8.131
|
-6.716
|
810
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7
|
8
|
2.551
|
10.682
|
3.966
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8
|
2.551
|
10.682
|
3.966
|
4.776
|