Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 95.784 74.764 85.547 89.800 117.796
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28.911 12.791 14.085 10.124 48.415
1. Tiền 12.211 10.791 11.085 9.624 24.219
2. Các khoản tương đương tiền 16.700 2.000 3.000 500 24.196
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 52.738 45.806 57.396 60.962 52.250
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41.256 39.475 51.054 45.070 52.162
2. Trả trước cho người bán 14.471 9.457 252 1.236 1.417
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 582 305 9.521 18.060 2.075
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.571 -3.431 -3.431 -3.404 -3.404
IV. Tổng hàng tồn kho 13.125 15.346 13.699 15.961 14.853
1. Hàng tồn kho 13.125 15.346 13.699 15.961 14.853
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.011 821 367 2.753 2.279
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 187 242 82 1.224 1.537
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 658 402 0 1.211 187
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 166 177 285 317 554
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 60.462 121.917 126.516 124.870 102.855
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 21 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 21 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 60.153 120.548 123.101 123.048 94.572
1. Tài sản cố định hữu hình 60.153 120.548 123.101 123.048 94.572
- Nguyên giá 153.673 234.650 269.085 298.726 277.719
- Giá trị hao mòn lũy kế -93.519 -114.102 -145.984 -175.678 -183.147
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 139 0 125 438 8.251
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 139 0 125 438 8.251
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 170 1.369 3.268 1.383 32
1. Chi phí trả trước dài hạn 170 1.369 3.268 1.383 32
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 156.247 196.681 212.062 214.670 220.651
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 83.060 113.610 121.199 114.371 105.241
I. Nợ ngắn hạn 73.597 75.655 90.877 100.933 102.953
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.148 13.632 31.428 16.884 11.151
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 50.008 39.492 38.298 62.224 57.369
4. Người mua trả tiền trước 37 6 28 89 142
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.385 836 3.029 1.427 2.911
6. Phải trả người lao động 14.372 13.256 11.233 12.985 23.449
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.039 3.747 1.780 1.753 1.701
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.608 4.686 5.081 5.570 6.230
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9.463 37.955 30.323 13.438 2.288
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9.463 37.955 30.323 13.438 2.288
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 73.186 83.071 90.863 100.299 115.411
I. Vốn chủ sở hữu 73.186 83.071 90.863 100.299 115.411
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 16.800 16.800 16.800 16.800 16.800
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 13.910 13.910 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 16.227 18.280 62.132 71.089 79.416
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26.249 34.080 11.931 12.410 19.195
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12.560 20.066 451 0 798
- LNST chưa phân phối kỳ này 13.689 14.014 11.480 12.410 18.397
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 156.247 196.681 212.062 214.670 220.651