1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
190.437
|
283.270
|
322.560
|
333.089
|
209.968
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
190.437
|
283.270
|
322.560
|
333.089
|
209.968
|
4. Giá vốn hàng bán
|
173.457
|
254.124
|
293.974
|
293.868
|
174.213
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
16.980
|
29.147
|
28.586
|
39.220
|
35.756
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
16
|
235
|
1.424
|
1.003
|
7.710
|
7. Chi phí tài chính
|
3.265
|
6.308
|
7.157
|
14.664
|
26.112
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.265
|
4.287
|
7.157
|
10.599
|
19.152
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
29
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.534
|
11.742
|
13.922
|
19.442
|
12.909
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.197
|
11.332
|
8.931
|
6.118
|
4.415
|
12. Thu nhập khác
|
4.779
|
4.638
|
0
|
666
|
583
|
13. Chi phí khác
|
2.243
|
3.027
|
147
|
82
|
734
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.537
|
1.611
|
-147
|
584
|
-151
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.733
|
12.943
|
8.784
|
6.702
|
4.264
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
720
|
2.949
|
1.788
|
2.887
|
3.160
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
720
|
2.949
|
1.788
|
2.887
|
3.160
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.013
|
9.993
|
6.996
|
3.815
|
1.104
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.013
|
9.993
|
6.996
|
3.815
|
1.104
|