Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 937.071 1.189.885 1.484.533 2.652.047 2.628.336
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18.748 26.807 99.510 52.768 24.639
1. Tiền 18.748 26.807 99.510 52.768 24.639
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 564.816 775.494 850.123 1.625.803 1.758.743
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 404.495 691.336 804.163 936.623 1.061.879
2. Trả trước cho người bán 115.524 72.091 35.576 662.106 626.859
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 88.227
6. Phải thu ngắn hạn khác 44.797 12.067 10.384 27.074 16.698
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -34.920
IV. Tổng hàng tồn kho 344.271 365.026 488.325 875.160 791.693
1. Hàng tồn kho 344.271 365.026 488.325 875.160 791.693
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9.237 22.559 46.575 98.315 53.261
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 786 706 1.804 2.197 720
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8.451 21.853 44.772 96.118 52.541
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 597.458 698.065 1.167.048 1.709.750 1.326.337
I. Các khoản phải thu dài hạn 11.820 18.541 35.322 93.508 63.320
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 11.820 18.541 35.322 93.508 63.320
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 560.187 497.584 1.040.974 1.496.585 1.082.353
1. Tài sản cố định hữu hình 505.699 377.568 864.756 1.240.963 901.070
- Nguyên giá 677.037 563.372 1.071.946 1.540.024 1.253.138
- Giá trị hao mòn lũy kế -171.338 -185.804 -207.190 -299.062 -352.068
2. Tài sản cố định thuê tài chính 50.118 111.632 169.969 251.040 178.367
- Nguyên giá 58.406 128.121 189.900 282.408 208.333
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.288 -16.489 -19.932 -31.368 -29.967
3. Tài sản cố định vô hình 4.370 8.384 6.249 4.583 2.916
- Nguyên giá 6.300 11.300 11.300 11.300 11.300
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.930 -2.916 -5.050 -6.717 -8.384
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.510 59.847 14.002 65.957 149.202
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.510 59.847 14.002 65.957 149.202
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 550 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 550 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 20.391 122.094 76.750 50.971 31.431
1. Chi phí trả trước dài hạn 20.391 122.094 76.750 32.277 31.431
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 18.694 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 2.729 31
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.534.530 1.887.950 2.651.581 4.361.797 3.954.673
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.085.344 1.417.021 2.156.742 3.464.841 3.254.199
I. Nợ ngắn hạn 716.447 1.105.847 1.288.282 1.885.603 1.952.504
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 360.882 615.950 652.911 1.388.893 1.168.468
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 309.570 394.455 556.251 381.613 434.764
4. Người mua trả tiền trước 31.998 49.391 22.488 52.315 100.175
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9.227 14.535 7.510 18.484 18.403
6. Phải trả người lao động 549 0 0 96 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 12 132 24.446 208.132
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.221 31.506 47.969 19.561 22.478
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 1.022 196 83
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 368.897 311.174 868.461 1.579.237 1.301.695
1. Phải trả người bán dài hạn 160.492 105.333 361.265 772.645 301.721
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 410 410 12.690 410 410
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 207.995 205.431 493.761 803.657 999.543
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 744 2.526 21
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 449.185 470.929 494.839 896.956 700.474
I. Vốn chủ sở hữu 449.185 470.929 494.839 896.956 700.474
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 400.000 400.000 400.000 800.000 800.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 47.418 70.629 94.577 96.629 -99.615
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27.243 47.418 69.423 94.577 99.042
- LNST chưa phân phối kỳ này 20.175 23.211 25.153 2.052 -198.656
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1.767 300 262 327 89
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.534.530 1.887.950 2.651.581 4.361.797 3.954.673