TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.298.542
|
1.241.163
|
1.421.755
|
1.598.608
|
1.671.464
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
98.367
|
107.527
|
85.377
|
47.464
|
114.332
|
1. Tiền
|
98.367
|
72.527
|
85.377
|
47.464
|
59.332
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
35.000
|
0
|
0
|
55.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
260.000
|
125.000
|
225.000
|
405.000
|
475.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
260.000
|
125.000
|
225.000
|
405.000
|
475.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
717.171
|
756.348
|
760.050
|
739.003
|
718.723
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
699.944
|
739.646
|
742.962
|
716.569
|
688.887
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.129
|
4.043
|
3.493
|
8.113
|
9.251
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
14.162
|
18.386
|
16.563
|
16.619
|
22.684
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.064
|
-5.727
|
-2.967
|
-2.297
|
-2.100
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
219.139
|
248.898
|
348.512
|
402.744
|
358.681
|
1. Hàng tồn kho
|
219.139
|
250.226
|
348.512
|
402.744
|
358.681
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-1.328
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.865
|
3.389
|
2.817
|
4.397
|
4.728
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.840
|
3.389
|
2.784
|
4.397
|
4.728
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
25
|
0
|
33
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
234.511
|
222.820
|
200.096
|
239.369
|
177.701
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
200.523
|
190.766
|
171.994
|
159.463
|
149.546
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
152.448
|
144.000
|
126.388
|
112.933
|
103.850
|
- Nguyên giá
|
485.880
|
494.511
|
498.996
|
502.609
|
510.807
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-333.433
|
-350.511
|
-372.608
|
-389.675
|
-406.957
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
48.076
|
46.766
|
45.607
|
46.530
|
45.696
|
- Nguyên giá
|
59.792
|
59.792
|
59.792
|
62.097
|
62.969
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.716
|
-13.026
|
-14.185
|
-15.567
|
-17.272
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
14.608
|
9.962
|
8.247
|
11.368
|
8.541
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
14.608
|
9.962
|
8.247
|
11.368
|
8.541
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
12.844
|
17.457
|
17.601
|
67.601
|
17.908
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-7.156
|
-2.543
|
-2.399
|
-2.399
|
-2.092
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
50.000
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.536
|
4.635
|
2.253
|
937
|
1.707
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.536
|
4.635
|
2.253
|
937
|
1.707
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.533.053
|
1.463.982
|
1.621.851
|
1.837.977
|
1.849.166
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
280.784
|
148.611
|
255.820
|
378.467
|
328.652
|
I. Nợ ngắn hạn
|
279.568
|
147.650
|
255.732
|
378.328
|
328.271
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
220.083
|
102.108
|
206.409
|
316.963
|
279.251
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.549
|
417
|
8.136
|
25.222
|
7.989
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17.712
|
17.322
|
18.398
|
19.805
|
17.537
|
6. Phải trả người lao động
|
13.165
|
11.755
|
2.589
|
2.452
|
108
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
17.200
|
9.906
|
5.262
|
7.083
|
1.172
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.872
|
3.704
|
12.815
|
5.152
|
7.352
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.986
|
2.438
|
2.123
|
1.651
|
14.862
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.216
|
961
|
88
|
139
|
382
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.216
|
961
|
88
|
139
|
382
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.252.269
|
1.315.372
|
1.366.031
|
1.459.510
|
1.520.513
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.252.269
|
1.315.372
|
1.366.031
|
1.459.510
|
1.520.513
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
347.275
|
347.275
|
347.275
|
347.275
|
347.275
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
60.334
|
60.334
|
60.334
|
60.334
|
60.334
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
612.025
|
728.228
|
799.141
|
851.826
|
929.572
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
232.635
|
179.535
|
159.282
|
200.076
|
183.333
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
179.535
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
232.635
|
0
|
159.282
|
200.076
|
183.333
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.533.053
|
1.463.982
|
1.621.851
|
1.837.977
|
1.849.166
|