Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 64.449 59.833 37.624 67.147 65.178
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16.230 9.305 5.656 11.322 15.361
1. Tiền 9.168 5.240 4.648 9.275 7.219
2. Các khoản tương đương tiền 7.063 4.065 1.008 2.047 8.142
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 37.363 41.290 24.380 43.956 38.315
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 37.363 41.290 24.380 43.956 38.315
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6.724 5.014 3.860 5.248 6.934
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3.729 2.307 1.748 3.445 4.921
2. Trả trước cho người bán 247 841 816 400 625
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.748 1.866 1.296 1.404 1.389
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 3.583 3.737 3.536 5.321 3.569
1. Hàng tồn kho 3.583 3.737 3.536 5.321 3.569
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 549 487 192 1.300 1.000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 549 487 168 311 982
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 24 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 989 17
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 52.504 47.217 50.046 40.249 38.000
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.776 3.761 3.856 3.978 4.093
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3.776 3.761 3.856 3.978 4.093
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 34.657 30.748 27.055 29.166 27.434
1. Tài sản cố định hữu hình 31.224 27.317 23.628 25.741 24.012
- Nguyên giá 100.549 100.114 100.260 105.893 104.358
- Giá trị hao mòn lũy kế -69.325 -72.797 -76.632 -80.152 -80.345
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.434 3.431 3.428 3.425 3.422
- Nguyên giá 3.742 3.742 3.742 3.742 3.742
- Giá trị hao mòn lũy kế -308 -311 -314 -317 -320
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.230 3.318 2.967 143 143
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.230 3.318 2.967 143 143
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.501 3.329 11.240 3.174 3.021
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.695 1.695 1.695 1.695 1.695
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.901 1.901 1.901 1.901 1.901
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -96 -268 -356 -422 -576
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 8.000 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.340 6.062 4.927 3.788 3.309
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.340 6.062 4.927 3.788 3.309
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 116.953 107.050 87.669 107.396 103.178
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 36.369 26.353 12.880 29.114 24.473
I. Nợ ngắn hạn 33.431 23.600 10.549 28.441 23.800
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 3.493 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.271 3.676 1.506 6.588 6.268
4. Người mua trả tiền trước 3.745 4.127 2.622 3.305 4.528
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.298 2.442 3 1.373 1.107
6. Phải trả người lao động 5.946 1.785 849 6.776 2.190
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 362 107 149 404 411
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 90 165 169 150 150
11. Phải trả ngắn hạn khác 7.948 4.065 920 4.030 98
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7.770 7.233 836 5.816 9.047
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.938 2.753 2.331 673 673
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 697 742 592 673 673
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 2.242 2.012 1.739 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 80.584 80.696 74.789 78.283 78.705
I. Vốn chủ sở hữu 80.584 80.696 74.789 78.283 78.705
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 74.597 74.597 74.597 74.597 74.597
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5.903 5.903 5.903 5.903 5.903
5. Cổ phiếu quỹ -2.506 -2.506 -2.506 -2.506 -2.506
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.591 2.703 -3.204 289 712
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.404 1.694 672 -3.862 289
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.186 1.009 -3.876 4.151 423
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 116.953 107.050 87.669 107.396 103.178