TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
231.753
|
222.142
|
216.477
|
219.439
|
188.130
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.288
|
20.751
|
5.374
|
10.370
|
7.571
|
1. Tiền
|
5.340
|
19.596
|
4.205
|
9.192
|
3.384
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3.947
|
1.155
|
1.169
|
1.179
|
4.187
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
16.219
|
4.700
|
3.340
|
3.340
|
3.930
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
16.219
|
4.700
|
3.340
|
3.340
|
3.930
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
42.703
|
45.004
|
52.435
|
55.669
|
40.957
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
36.746
|
36.705
|
44.530
|
46.774
|
33.620
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.161
|
7.638
|
7.962
|
7.979
|
5.550
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
796
|
821
|
633
|
1.607
|
2.478
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-160
|
-690
|
-690
|
-690
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
151.092
|
143.091
|
143.091
|
138.517
|
124.308
|
1. Hàng tồn kho
|
151.092
|
143.091
|
143.091
|
138.517
|
124.308
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12.452
|
8.596
|
12.237
|
11.542
|
11.364
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.592
|
3.840
|
7.331
|
6.956
|
6.105
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7.521
|
4.190
|
4.773
|
4.551
|
5.260
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
339
|
566
|
132
|
35
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
517.792
|
512.941
|
513.186
|
508.162
|
522.253
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
48.432
|
47.960
|
45.562
|
44.927
|
38.478
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
48.432
|
47.960
|
45.562
|
44.927
|
38.478
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
21.070
|
20.791
|
20.513
|
20.235
|
19.956
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12.795
|
12.517
|
12.238
|
11.960
|
11.682
|
- Nguyên giá
|
18.552
|
18.552
|
18.552
|
18.552
|
18.552
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.757
|
-6.035
|
-6.314
|
-6.592
|
-6.870
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8.275
|
8.275
|
8.275
|
8.275
|
8.275
|
- Nguyên giá
|
8.275
|
8.275
|
8.275
|
8.275
|
8.275
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
431.198
|
427.765
|
433.798
|
429.402
|
450.786
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
431.198
|
427.765
|
433.798
|
429.402
|
450.786
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
12.770
|
11.950
|
12.540
|
12.540
|
11.950
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
9.950
|
9.950
|
9.950
|
9.950
|
9.950
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.820
|
2.000
|
2.590
|
2.590
|
2.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.322
|
4.475
|
772
|
1.058
|
1.082
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.322
|
4.475
|
772
|
1.058
|
1.082
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
749.545
|
735.083
|
729.663
|
727.601
|
710.383
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
547.006
|
532.824
|
526.589
|
524.293
|
506.407
|
I. Nợ ngắn hạn
|
358.098
|
329.083
|
435.473
|
408.039
|
375.323
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
96.939
|
75.706
|
65.442
|
60.239
|
49.993
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
44.435
|
25.590
|
23.939
|
20.615
|
16.168
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.554
|
19.128
|
1.195
|
988
|
431
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
64
|
58
|
1.923
|
2.000
|
511
|
6. Phải trả người lao động
|
673
|
40
|
37
|
0
|
307
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.006
|
4.559
|
4.215
|
3.824
|
4.053
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
192.122
|
187.280
|
321.231
|
301.898
|
287.809
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
15.851
|
15.029
|
15.615
|
16.603
|
14.177
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.455
|
1.693
|
1.876
|
1.873
|
1.873
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
188.908
|
203.741
|
91.116
|
116.254
|
131.084
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.126
|
1.126
|
36.126
|
36.126
|
36.126
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
51.299
|
46.450
|
21.174
|
46.174
|
61.004
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
136.483
|
156.164
|
33.816
|
33.954
|
33.954
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
202.539
|
202.259
|
203.074
|
203.308
|
203.976
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
202.539
|
202.259
|
203.074
|
203.308
|
203.976
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
180.598
|
180.598
|
180.598
|
180.598
|
180.598
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
593
|
892
|
1.134
|
1.134
|
1.134
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
21.347
|
20.769
|
21.341
|
21.575
|
22.244
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
12.748
|
20.265
|
19.821
|
19.821
|
19.821
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.599
|
504
|
1.520
|
1.754
|
2.423
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
749.545
|
735.083
|
729.663
|
727.601
|
710.383
|