Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 231.753 222.142 216.477 219.439 188.130
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.288 20.751 5.374 10.370 7.571
1. Tiền 5.340 19.596 4.205 9.192 3.384
2. Các khoản tương đương tiền 3.947 1.155 1.169 1.179 4.187
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16.219 4.700 3.340 3.340 3.930
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16.219 4.700 3.340 3.340 3.930
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42.703 45.004 52.435 55.669 40.957
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36.746 36.705 44.530 46.774 33.620
2. Trả trước cho người bán 5.161 7.638 7.962 7.979 5.550
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 796 821 633 1.607 2.478
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -160 -690 -690 -690
IV. Tổng hàng tồn kho 151.092 143.091 143.091 138.517 124.308
1. Hàng tồn kho 151.092 143.091 143.091 138.517 124.308
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 12.452 8.596 12.237 11.542 11.364
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.592 3.840 7.331 6.956 6.105
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7.521 4.190 4.773 4.551 5.260
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 339 566 132 35 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 517.792 512.941 513.186 508.162 522.253
I. Các khoản phải thu dài hạn 48.432 47.960 45.562 44.927 38.478
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 48.432 47.960 45.562 44.927 38.478
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 21.070 20.791 20.513 20.235 19.956
1. Tài sản cố định hữu hình 12.795 12.517 12.238 11.960 11.682
- Nguyên giá 18.552 18.552 18.552 18.552 18.552
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.757 -6.035 -6.314 -6.592 -6.870
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8.275 8.275 8.275 8.275 8.275
- Nguyên giá 8.275 8.275 8.275 8.275 8.275
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 431.198 427.765 433.798 429.402 450.786
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 431.198 427.765 433.798 429.402 450.786
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 12.770 11.950 12.540 12.540 11.950
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 9.950 9.950 9.950 9.950 9.950
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.820 2.000 2.590 2.590 2.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.322 4.475 772 1.058 1.082
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.322 4.475 772 1.058 1.082
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 749.545 735.083 729.663 727.601 710.383
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 547.006 532.824 526.589 524.293 506.407
I. Nợ ngắn hạn 358.098 329.083 435.473 408.039 375.323
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 96.939 75.706 65.442 60.239 49.993
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 44.435 25.590 23.939 20.615 16.168
4. Người mua trả tiền trước 2.554 19.128 1.195 988 431
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 64 58 1.923 2.000 511
6. Phải trả người lao động 673 40 37 0 307
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.006 4.559 4.215 3.824 4.053
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 192.122 187.280 321.231 301.898 287.809
11. Phải trả ngắn hạn khác 15.851 15.029 15.615 16.603 14.177
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.455 1.693 1.876 1.873 1.873
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 188.908 203.741 91.116 116.254 131.084
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.126 1.126 36.126 36.126 36.126
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 51.299 46.450 21.174 46.174 61.004
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 136.483 156.164 33.816 33.954 33.954
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 202.539 202.259 203.074 203.308 203.976
I. Vốn chủ sở hữu 202.539 202.259 203.074 203.308 203.976
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 180.598 180.598 180.598 180.598 180.598
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 593 892 1.134 1.134 1.134
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21.347 20.769 21.341 21.575 22.244
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12.748 20.265 19.821 19.821 19.821
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.599 504 1.520 1.754 2.423
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 749.545 735.083 729.663 727.601 710.383