Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 30.626 83.877 251.730 218.076 110.673
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -84.727 -78.135 -168.558 -189.382 -100.801
3. Tiền chi trả cho người lao động -5.363 -7.681 -8.518 -9.774 -10.042
4. Tiền chi trả lãi vay -11.851 -13.114 -14.510 -24.386 -11.953
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -509 -1.430 -2.533 -2.312 -1.362
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 99.706 133.645 27.689 17.807 35.943
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -49.612 -123.598 -77.814 -49.079 -35.150
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -21.729 -6.437 7.485 -39.050 -12.692
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -35.400 -122.911 -110.797 -33.490 -3.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 30.313 118.450 73.790 89.606 15.922
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 2.000
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 57 785 556 728 55
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5.030 -1.676 -36.451 56.844 12.977
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 22.000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 122.800 168.034 56.872 37.539 138.363
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -122.255 -160.192 -23.881 -66.762 -140.604
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 22.545 7.842 32.991 -29.223 -2.241
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4.214 -271 4.025 -11.429 -1.956
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7.848 3.635 12.743 16.769 5.340
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3.635 3.364 16.769 5.340 3.384