I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18.471
|
55.753
|
61.821
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
19.192
|
83.348
|
115.731
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10.382
|
38.344
|
57.118
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-95
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-784
|
-780
|
-363
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
9.689
|
45.784
|
58.976
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
37.663
|
139.101
|
177.552
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-95.375
|
-214.653
|
-77.198
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-35.967
|
98.880
|
71.258
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
128.321
|
82.302
|
-73.873
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
788
|
-7.515
|
36
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9.689
|
-74.053
|
-58.535
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-169
|
-24.328
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
34.295
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-2.127
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25.741
|
56.062
|
14.912
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-85.613
|
0
|
-12.259
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-372
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
784
|
786
|
363
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-85.201
|
786
|
-11.896
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
63.401
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-472
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
16.498
|
17.506
|
20.481
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-21.282
|
-27.406
|
-42.850
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1.264
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
56.881
|
-9.900
|
-22.369
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.579
|
46.947
|
-19.353
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.329
|
5.846
|
48.793
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.750
|
49.697
|
29.440
|