Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 340.355 296.181 228.511 295.075 271.944
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8.686 897 8.500 19.511 22.885
1. Tiền 8.686 897 1.500 6.511 8.185
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 7.000 13.000 14.700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 217.064 171.500 90.900 26.600 68.855
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 217.064 171.500 90.900 26.600 68.855
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27.267 41.541 26.530 145.479 78.955
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21.478 34.377 18.273 37.600 29.109
2. Trả trước cho người bán 656 3.058 4.753 4.640 2.718
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 30.000 22.400
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.133 4.106 3.504 73.239 24.728
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 84.958 71.277 94.355 97.017 91.953
1. Hàng tồn kho 84.958 71.277 94.355 97.017 91.953
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.381 10.966 8.227 6.469 9.295
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 928 201 4.759 692 1.524
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.453 10.764 3.468 5.777 7.350
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 421
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 47.024 102.681 152.454 110.931 136.964
I. Các khoản phải thu dài hạn 150 150 30.150 150 150
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 30.000 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 150 150 150 150 150
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 42.359 98.167 96.812 96.877 128.706
1. Tài sản cố định hữu hình 31.347 41.945 42.234 44.011 73.939
- Nguyên giá 88.576 103.313 108.349 115.823 178.201
- Giá trị hao mòn lũy kế -57.230 -61.367 -66.115 -71.812 -104.262
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 11.013 56.221 54.578 52.866 54.767
- Nguyên giá 15.193 60.693 60.693 60.693 64.321
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.180 -4.472 -6.115 -7.827 -9.555
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 6.577 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 6.577 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 22.000 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 22.000 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.515 4.364 3.492 7.327 8.108
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.823 3.721 2.874 6.753 7.534
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 692 643 618 573 573
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 387.380 398.862 380.965 406.006 408.907
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 109.055 128.327 115.572 111.655 117.251
I. Nợ ngắn hạn 105.545 123.932 111.270 107.685 114.605
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 60.365 62.785 60.794 29.871 71.391
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 19.455 21.677 14.521 23.858 6.519
4. Người mua trả tiền trước 3.263 8.631 14.627 6.421 8.654
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.126 7.133 4.591 11.329 3.716
6. Phải trả người lao động 4.209 9.270 8.413 18.351 17.146
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.862 2.947 2.852 3.912 2.182
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.444 6.725 860 10.248 1.921
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.821 4.764 4.612 3.694 3.077
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.509 4.396 4.302 3.971 2.646
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 4 1.010 1.053 1.053 703
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 3.506 3.385 3.249 2.918 1.943
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 278.325 270.534 265.393 294.351 291.656
I. Vốn chủ sở hữu 278.325 270.534 265.393 294.351 291.656
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 171.370 171.370 179.804 197.472 218.726
2. Thặng dư vốn cổ phần 6.039 6.039 6.024 6.024 9.118
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2.225 -2.993 -3.497 -4.217 -4.332
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 18.669 18.669 18.669 1.001 1.001
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 84.471 77.449 64.392 94.070 67.144
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 45.643 33.645 42.027 46.243 32.271
- LNST chưa phân phối kỳ này 38.828 43.805 22.365 47.827 34.872
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 387.380 398.862 380.965 406.006 408.907