Đơn vị: 1.000.000đ
  2009 2010 2011 2012 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 407.613 479.871 365.885 245.132 184.188
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 96.644 84.331 10.803 12.544 1.825
1. Tiền 96.644 11.553 3.803 2.944 1.825
2. Các khoản tương đương tiền 0 72.778 7.000 9.600 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 78.450 97.432 126.352 107.722 114.641
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 46.469 49.974 64.206 51.601 56.630
2. Trả trước cho người bán 1.888 2.097 8.950 5.219 2.872
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 30.092 45.362 53.196 50.901 55.139
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 216.678 294.032 211.538 107.116 54.248
1. Hàng tồn kho 216.678 294.032 211.538 107.116 54.248
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 15.841 4.076 17.193 17.750 13.473
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 692 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 26 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 15.841 4.076 17.193 17.031 13.473
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 17.991 31.303 41.056 37.730 39.297
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 7.565 12.894 27.379 24.945 28.804
1. Tài sản cố định hữu hình 5.446 10.905 25.520 18.879 22.834
- Nguyên giá 8.096 14.682 30.037 25.883 31.428
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.650 -3.777 -4.517 -7.004 -8.593
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.120 1.989 1.859 6.066 5.969
- Nguyên giá 2.607 2.607 2.607 6.978 6.978
- Giá trị hao mòn lũy kế -487 -618 -748 -912 -1.009
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 2.327 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 18 18 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 18 18 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10.408 16.064 13.677 12.785 10.493
1. Chi phí trả trước dài hạn 10.408 12.123 10.937 12.785 10.493
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 3.941 2.740 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 425.604 511.174 406.941 282.862 223.484
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 395.117 464.767 338.677 189.443 130.495
I. Nợ ngắn hạn 341.955 451.017 336.556 188.200 129.843
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 58.680 107.451 24.320 26.633 12.745
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 869 10.602 48.398 51.960 39.909
4. Người mua trả tiền trước 189.238 254.362 208.247 39.591 14.499
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.309 6.555 8.165 10.481 6.337
6. Phải trả người lao động 945 0 2.340 17 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 547 0 1.434 413 1.003
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 82.019 69.418 42.026 56.850 53.636
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.347 2.628 1.625 2.255 1.714
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 53.162 13.750 2.121 1.243 653
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 55.126 13.500 984 1.066 492
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả -2.130 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 166 250 351 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 786 178 161
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 30.487 46.407 68.264 93.419 92.989
I. Vốn chủ sở hữu 30.485 46.406 68.263 93.417 92.987
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 19.483 25.545 39.045 39.045 39.045
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1.629 8.076 23.543 23.543 34.329
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 8.229 8.623 426 25.580 13.252
9. Quỹ dự phòng tài chính 1.144 4.162 5.249 5.249 5.249
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 0 0 0 0 1.112
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 0 0 0 0
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1 1 1 1 1
1. Nguồn kinh phí 1 1 1 1 1
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 425.604 511.174 406.941 282.862 223.484