1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
406.796
|
467.582
|
385.347
|
443.551
|
461.468
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
406.796
|
467.582
|
385.347
|
443.551
|
461.468
|
4. Giá vốn hàng bán
|
362.642
|
427.097
|
350.823
|
410.026
|
426.193
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
44.155
|
40.485
|
34.524
|
33.526
|
35.275
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.192
|
1.463
|
962
|
930
|
1.273
|
7. Chi phí tài chính
|
674
|
1.767
|
1.228
|
1.473
|
1.030
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
624
|
1.767
|
1.228
|
1.473
|
957
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30.326
|
24.471
|
21.763
|
21.164
|
24.493
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
14.346
|
15.711
|
12.495
|
11.818
|
11.025
|
12. Thu nhập khác
|
153
|
208
|
0
|
24
|
79
|
13. Chi phí khác
|
906
|
951
|
1
|
30
|
76
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-754
|
-743
|
-1
|
-5
|
3
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13.592
|
14.968
|
12.494
|
11.813
|
11.028
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.748
|
3.101
|
2.584
|
2.411
|
2.250
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
6
|
6
|
6
|
6
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.754
|
3.107
|
2.591
|
2.417
|
2.250
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10.838
|
11.861
|
9.903
|
9.396
|
8.779
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
174
|
133
|
29
|
7
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10.664
|
11.728
|
9.874
|
9.389
|
8.779
|