Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 25.774 66.619 40.013 28.605 63.460
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 515 25.971 7.797 787 1.355
1. Tiền 515 25.971 2.297 787 352
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 5.500 0 1.003
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3.776 21.657 8.814 2.661 22.443
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.583 22.167 1.794 3.279 3.086
2. Trả trước cho người bán 0 312 236 241 173
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.055 10 7.616 2 20.045
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -862 -832 -832 -861 -861
IV. Tổng hàng tồn kho 21.448 17.932 21.943 25.010 36.174
1. Hàng tồn kho 21.448 17.932 21.943 25.010 36.174
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 35 1.060 1.459 147 3.488
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 72 79 28
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 23 83 927 56 263
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 12 976 460 12 3.197
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 40.040 37.998 35.163 32.241 28.061
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 10 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 10 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 32.270 30.086 28.210 25.725 21.943
1. Tài sản cố định hữu hình 32.270 30.086 28.210 25.725 21.943
- Nguyên giá 63.656 61.885 63.681 64.407 64.407
- Giá trị hao mòn lũy kế -31.386 -31.800 -35.472 -38.681 -42.464
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 5.503 5.247 4.991 4.735 4.479
- Nguyên giá 7.681 7.681 7.681 7.681 7.681
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.177 -2.433 -2.689 -2.946 -3.202
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 83 83
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 83 83
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.267 2.665 1.952 1.697 1.556
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.267 2.665 1.952 1.697 1.556
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 65.815 104.617 75.176 60.847 91.521
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 30.086 68.476 38.106 23.497 37.987
I. Nợ ngắn hạn 14.052 52.307 23.556 9.853 37.163
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7.902 16.431 3.627 246 5.080
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.828 7.187 5.259 6.526 6.762
4. Người mua trả tiền trước 169 25.389 8.102 18 19.994
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 183 48 196 38 4
6. Phải trả người lao động 636 904 4.190 1.318 3.151
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 9 20 674 0 823
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 865 908 875 969 843
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.197 1.110 264 293 283
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 263 310 369 445 224
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 16.035 16.169 14.549 13.644 824
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 917 902 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16.035 16.169 13.632 12.742 824
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 35.728 36.142 37.070 37.350 53.534
I. Vốn chủ sở hữu 35.728 36.142 37.070 37.350 53.534
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 24.000 24.000 24.000 24.000 24.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7.250 7.723 7.723 7.723 7.723
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.652 1.459 1.744 2.104 2.414
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.827 2.960 3.603 3.523 19.397
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6 7 7 423 514
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.821 2.953 3.596 3.099 18.884
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 65.815 104.617 75.176 60.847 91.521