TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
25.774
|
66.619
|
40.013
|
28.605
|
63.460
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
515
|
25.971
|
7.797
|
787
|
1.355
|
1. Tiền
|
515
|
25.971
|
2.297
|
787
|
352
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
5.500
|
0
|
1.003
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3.776
|
21.657
|
8.814
|
2.661
|
22.443
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.583
|
22.167
|
1.794
|
3.279
|
3.086
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
312
|
236
|
241
|
173
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.055
|
10
|
7.616
|
2
|
20.045
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-862
|
-832
|
-832
|
-861
|
-861
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
21.448
|
17.932
|
21.943
|
25.010
|
36.174
|
1. Hàng tồn kho
|
21.448
|
17.932
|
21.943
|
25.010
|
36.174
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
35
|
1.060
|
1.459
|
147
|
3.488
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
72
|
79
|
28
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
23
|
83
|
927
|
56
|
263
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
12
|
976
|
460
|
12
|
3.197
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
40.040
|
37.998
|
35.163
|
32.241
|
28.061
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
10
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
10
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
32.270
|
30.086
|
28.210
|
25.725
|
21.943
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
32.270
|
30.086
|
28.210
|
25.725
|
21.943
|
- Nguyên giá
|
63.656
|
61.885
|
63.681
|
64.407
|
64.407
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-31.386
|
-31.800
|
-35.472
|
-38.681
|
-42.464
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
5.503
|
5.247
|
4.991
|
4.735
|
4.479
|
- Nguyên giá
|
7.681
|
7.681
|
7.681
|
7.681
|
7.681
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.177
|
-2.433
|
-2.689
|
-2.946
|
-3.202
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
83
|
83
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
83
|
83
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.267
|
2.665
|
1.952
|
1.697
|
1.556
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.267
|
2.665
|
1.952
|
1.697
|
1.556
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
65.815
|
104.617
|
75.176
|
60.847
|
91.521
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
30.086
|
68.476
|
38.106
|
23.497
|
37.987
|
I. Nợ ngắn hạn
|
14.052
|
52.307
|
23.556
|
9.853
|
37.163
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
7.902
|
16.431
|
3.627
|
246
|
5.080
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.828
|
7.187
|
5.259
|
6.526
|
6.762
|
4. Người mua trả tiền trước
|
169
|
25.389
|
8.102
|
18
|
19.994
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
183
|
48
|
196
|
38
|
4
|
6. Phải trả người lao động
|
636
|
904
|
4.190
|
1.318
|
3.151
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9
|
20
|
674
|
0
|
823
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
865
|
908
|
875
|
969
|
843
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.197
|
1.110
|
264
|
293
|
283
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
263
|
310
|
369
|
445
|
224
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
16.035
|
16.169
|
14.549
|
13.644
|
824
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
917
|
902
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
16.035
|
16.169
|
13.632
|
12.742
|
824
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
35.728
|
36.142
|
37.070
|
37.350
|
53.534
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
35.728
|
36.142
|
37.070
|
37.350
|
53.534
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
24.000
|
24.000
|
24.000
|
24.000
|
24.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
7.250
|
7.723
|
7.723
|
7.723
|
7.723
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.652
|
1.459
|
1.744
|
2.104
|
2.414
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2.827
|
2.960
|
3.603
|
3.523
|
19.397
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
6
|
7
|
7
|
423
|
514
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.821
|
2.953
|
3.596
|
3.099
|
18.884
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
65.815
|
104.617
|
75.176
|
60.847
|
91.521
|