TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
211.830
|
89.125
|
78.922
|
59.068
|
55.619
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
493
|
401
|
469
|
974
|
1.223
|
1. Tiền
|
493
|
401
|
469
|
974
|
1.223
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4
|
4
|
4
|
4
|
4
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-5
|
-5
|
-5
|
-5
|
-6
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
194.038
|
73.920
|
64.112
|
46.404
|
45.417
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
579.192
|
557.562
|
466.141
|
463.133
|
461.801
|
2. Trả trước cho người bán
|
370
|
165
|
27
|
0
|
135
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
50.563
|
47.373
|
56.680
|
46.619
|
46.147
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-436.087
|
-531.181
|
-458.736
|
-463.348
|
-462.667
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12.498
|
7.652
|
6.353
|
4.315
|
2.498
|
1. Hàng tồn kho
|
13.257
|
8.607
|
8.164
|
5.754
|
3.569
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-759
|
-954
|
-1.810
|
-1.439
|
-1.071
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.797
|
7.149
|
7.985
|
7.370
|
6.477
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
83
|
100
|
53
|
30
|
28
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.714
|
7.048
|
7.932
|
7.341
|
6.449
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
245.219
|
227.419
|
198.300
|
185.425
|
167.167
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
27.177
|
27.171
|
27.171
|
35.158
|
35.158
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
31.745
|
31.538
|
31.538
|
39.526
|
39.526
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-4.568
|
-4.368
|
-4.368
|
-4.368
|
-4.368
|
II. Tài sản cố định
|
156.816
|
140.565
|
126.236
|
112.655
|
99.746
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
68.589
|
54.808
|
43.070
|
32.080
|
21.763
|
- Nguyên giá
|
222.164
|
222.164
|
218.616
|
142.569
|
56.329
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-153.575
|
-167.356
|
-175.546
|
-110.489
|
-34.566
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
88.227
|
85.757
|
83.166
|
80.574
|
77.983
|
- Nguyên giá
|
112.668
|
112.787
|
112.787
|
112.787
|
112.787
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24.441
|
-27.030
|
-29.621
|
-32.213
|
-34.804
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
27.963
|
27.949
|
27.949
|
27.949
|
27.949
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
27.963
|
27.949
|
27.949
|
27.949
|
27.949
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
13.420
|
13.420
|
10.629
|
6.798
|
4.265
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
13.420
|
13.420
|
10.629
|
10.629
|
10.629
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-3.831
|
-6.364
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19.842
|
18.315
|
6.316
|
2.866
|
49
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19.842
|
18.315
|
6.316
|
2.866
|
49
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
457.049
|
316.545
|
277.223
|
244.493
|
222.786
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
0
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.485.338
|
1.608.610
|
1.638.320
|
1.727.464
|
1.841.126
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.481.881
|
1.607.913
|
1.637.820
|
1.727.464
|
1.841.126
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
709.475
|
693.334
|
688.844
|
678.536
|
676.063
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
344.764
|
340.274
|
285.717
|
281.899
|
280.495
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10.989
|
11.764
|
10.634
|
10.634
|
225
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
39.187
|
36.581
|
34.393
|
34.235
|
34.161
|
6. Phải trả người lao động
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
345.683
|
481.103
|
587.081
|
687.223
|
800.092
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
31.706
|
44.784
|
31.078
|
34.864
|
50.017
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
73
|
73
|
73
|
73
|
73
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.457
|
697
|
500
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
247
|
197
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.209
|
500
|
500
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-1.028.289
|
-1.292.065
|
-1.361.098
|
-1.482.971
|
-1.618.340
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-1.028.289
|
-1.292.065
|
-1.361.098
|
-1.482.971
|
-1.618.340
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
344.593
|
344.593
|
344.593
|
344.593
|
344.593
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
140.888
|
140.888
|
140.888
|
140.888
|
140.888
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-163
|
-163
|
-163
|
-163
|
-163
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.786
|
3.786
|
3.786
|
3.786
|
3.786
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1.517.393
|
-1.781.169
|
-1.850.202
|
-1.972.075
|
-2.107.444
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-1.459.693
|
-1.758.089
|
-1.884.273
|
-1.948.165
|
-2.073.635
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-57.700
|
-23.080
|
34.072
|
-23.910
|
-33.809
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
457.049
|
316.545
|
277.223
|
244.493
|
222.786
|