TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
480.225
|
472.591
|
478.245
|
481.852
|
499.545
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
46.288
|
37.456
|
39.785
|
51.557
|
28.393
|
1. Tiền
|
33.988
|
33.156
|
36.985
|
35.657
|
4.993
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
12.300
|
4.300
|
2.800
|
15.900
|
23.400
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
38.810
|
13.368
|
1.068
|
1.068
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
38.810
|
13.368
|
1.068
|
1.068
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
56.619
|
76.374
|
77.708
|
52.406
|
46.793
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
27.060
|
27.424
|
26.746
|
28.174
|
26.881
|
2. Trả trước cho người bán
|
25.492
|
20.246
|
19.998
|
18.302
|
16.357
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
25.000
|
25.000
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.682
|
5.319
|
7.578
|
7.344
|
4.970
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.614
|
-1.614
|
-1.614
|
-1.414
|
-1.414
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
329.324
|
335.453
|
349.667
|
367.136
|
414.394
|
1. Hàng tồn kho
|
329.324
|
335.453
|
349.667
|
367.136
|
414.394
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9.184
|
9.940
|
10.017
|
9.685
|
9.965
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
156
|
600
|
541
|
487
|
37
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6.274
|
6.733
|
7.042
|
7.082
|
7.824
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.754
|
2.607
|
2.433
|
2.117
|
2.104
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
114.157
|
112.333
|
110.556
|
108.706
|
97.379
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9.600
|
9.600
|
9.600
|
9.600
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
|
9.600
|
9.600
|
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
34.163
|
33.234
|
32.305
|
31.424
|
30.636
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
34.163
|
33.234
|
32.305
|
31.424
|
30.636
|
- Nguyên giá
|
74.424
|
73.721
|
73.721
|
73.721
|
73.721
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40.261
|
-40.487
|
-41.416
|
-42.298
|
-43.085
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-200
|
-200
|
-200
|
-200
|
-200
|
III. Bất động sản đầu tư
|
64.666
|
63.771
|
62.877
|
61.982
|
61.087
|
- Nguyên giá
|
96.056
|
96.056
|
96.056
|
96.056
|
96.056
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-31.389
|
-32.284
|
-33.179
|
-34.074
|
-34.969
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.896
|
4.896
|
4.896
|
4.896
|
4.896
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.896
|
4.896
|
4.896
|
|
4.896
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
832
|
832
|
878
|
804
|
760
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
832
|
832
|
878
|
804
|
760
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
594.383
|
584.924
|
588.801
|
590.557
|
596.924
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
171.044
|
161.995
|
165.314
|
180.719
|
171.806
|
I. Nợ ngắn hạn
|
77.788
|
68.272
|
68.777
|
79.796
|
64.026
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
30.156
|
29.587
|
30.531
|
21.006
|
27.253
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6.883
|
4.804
|
4.887
|
5.091
|
5.397
|
4. Người mua trả tiền trước
|
783
|
648
|
612
|
13
|
35
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
32
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
2.849
|
155
|
1.031
|
8.604
|
1.981
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.174
|
1.436
|
916
|
885
|
885
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
965
|
974
|
1.396
|
1.396
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
15.463
|
12.621
|
12.543
|
25.817
|
10.612
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17.448
|
18.057
|
17.283
|
16.984
|
16.467
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
93.256
|
93.722
|
96.538
|
100.923
|
107.780
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
8.783
|
4.844
|
4.844
|
4.254
|
4.254
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
84.474
|
88.878
|
91.693
|
96.668
|
103.525
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
423.338
|
422.930
|
423.487
|
409.839
|
425.118
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
423.338
|
422.930
|
423.487
|
409.839
|
425.118
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
80.832
|
80.832
|
80.832
|
80.832
|
80.832
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
142.506
|
142.098
|
142.655
|
129.007
|
144.286
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
137.118
|
140.924
|
140.925
|
125.924
|
143.885
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5.388
|
1.173
|
1.729
|
3.082
|
401
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
594.383
|
584.924
|
588.801
|
590.557
|
596.924
|