Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 420.135 182.028 80.925 35.450 13.536
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 420.135 182.028 80.925 35.450 13.536
4. Giá vốn hàng bán 298.877 42.999 6.755 15.744 7.631
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 121.258 139.029 74.170 19.706 5.906
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16.616 12.353 8.456 4.082 3.043
7. Chi phí tài chính 5.806 24.285 5.436 3.786 3.093
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.806 6.371 0 3.786 3.093
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 7.257 7.122 16.305 7.990 -198
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 31.398 33.860 38.600 3.596 3.110
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 93.413 86.115 22.285 8.416 2.944
12. Thu nhập khác 483 157 3 796 1.031
13. Chi phí khác 313 1 0 2.802 18
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 170 156 3 -2.005 1.013
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 93.583 86.271 22.287 6.411 3.957
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17.718 12.008 6.633 1.586 656
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 17.718 12.008 6.633 1.586 656
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 75.865 74.262 15.654 4.825 3.301
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 75.865 74.262 15.654 4.825 3.301