TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.667.066
|
1.512.236
|
1.513.559
|
1.678.528
|
1.787.642
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13.044
|
19.900
|
3.424
|
4.823
|
3.867
|
1. Tiền
|
13.044
|
19.900
|
3.424
|
4.823
|
3.867
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
606
|
606
|
606
|
606
|
606
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
606
|
606
|
606
|
606
|
606
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.572.154
|
1.393.287
|
1.405.546
|
1.570.806
|
1.701.899
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
911.157
|
772.068
|
832.676
|
824.466
|
868.875
|
2. Trả trước cho người bán
|
9.386
|
64.513
|
31.895
|
129.295
|
116.275
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
673.867
|
571.671
|
569.059
|
658.182
|
751.218
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
13.185
|
19.967
|
6.853
|
4.392
|
13.117
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-35.441
|
-34.932
|
-34.937
|
-45.528
|
-47.585
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
79.694
|
96.580
|
102.256
|
100.653
|
79.675
|
1. Hàng tồn kho
|
79.694
|
96.580
|
102.256
|
101.016
|
80.038
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-363
|
-363
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.568
|
1.862
|
1.727
|
1.639
|
1.594
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.353
|
1.768
|
1.662
|
1.598
|
1.316
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
114
|
2
|
56
|
2
|
139
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
101
|
92
|
9
|
39
|
139
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
513.369
|
590.494
|
604.932
|
627.391
|
624.557
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
326.963
|
320.761
|
316.241
|
311.038
|
306.410
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
311.216
|
305.028
|
300.521
|
295.333
|
290.719
|
- Nguyên giá
|
475.305
|
475.625
|
477.601
|
478.902
|
480.825
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-164.088
|
-170.596
|
-177.080
|
-183.569
|
-190.106
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15.747
|
15.733
|
15.719
|
15.705
|
15.691
|
- Nguyên giá
|
16.590
|
16.590
|
16.590
|
16.590
|
16.590
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-843
|
-857
|
-871
|
-884
|
-898
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
3.502
|
3.502
|
3.502
|
3.502
|
3.502
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.502
|
-3.502
|
-3.502
|
-3.502
|
-3.502
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
91.400
|
174.908
|
193.114
|
220.620
|
222.934
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
84.375
|
166.762
|
183.957
|
219.042
|
213.841
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7.024
|
8.147
|
9.157
|
1.578
|
9.093
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15.006
|
14.825
|
15.577
|
15.733
|
15.214
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.844
|
6.200
|
6.562
|
7.368
|
7.861
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
8.162
|
8.625
|
9.015
|
8.365
|
7.353
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.180.435
|
2.102.730
|
2.118.491
|
2.305.919
|
2.412.199
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.283.406
|
1.216.004
|
1.233.473
|
1.427.405
|
1.510.464
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.170.133
|
1.141.750
|
1.158.848
|
1.256.856
|
1.438.542
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
601.387
|
727.248
|
719.964
|
726.874
|
813.114
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
359.093
|
243.709
|
247.801
|
344.248
|
316.306
|
4. Người mua trả tiền trước
|
109.648
|
74.841
|
94.564
|
93.861
|
207.595
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.720
|
3.821
|
1.920
|
3.109
|
4.769
|
6. Phải trả người lao động
|
5.478
|
4.877
|
5.063
|
10.163
|
4.433
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
29.804
|
5.413
|
6.903
|
181
|
12.730
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
44.628
|
66.470
|
67.261
|
63.057
|
64.233
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15.375
|
15.372
|
15.372
|
15.361
|
15.361
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
113.273
|
74.254
|
74.625
|
170.549
|
71.922
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
9.989
|
9.998
|
9.998
|
29.394
|
29.394
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
101.178
|
62.181
|
62.751
|
139.092
|
40.000
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.677
|
1.677
|
1.479
|
1.667
|
1.667
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
397
|
397
|
397
|
862
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
429
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
897.029
|
886.726
|
885.018
|
878.513
|
901.735
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
897.029
|
886.726
|
885.018
|
878.513
|
901.735
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
443.754
|
443.754
|
443.754
|
443.754
|
443.754
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-7.500
|
-7.500
|
-7.500
|
-7.500
|
-7.500
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
36.480
|
36.480
|
36.480
|
36.480
|
36.480
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
424.295
|
413.992
|
412.285
|
405.780
|
429.002
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
390.565
|
390.565
|
390.565
|
390.565
|
403.664
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
33.730
|
23.427
|
21.719
|
15.214
|
25.337
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.180.435
|
2.102.730
|
2.118.491
|
2.305.919
|
2.412.199
|