Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 96.871 77.509 80.847 -8.662 3.758
2. Điều chỉnh cho các khoản 51.823 52.210 48.809 91.245 -30.797
- Khấu hao TSCĐ 20.988 19.777 21.492 25.986 3.857
- Các khoản dự phòng -2.458 14.861 10.524 6.467 -72
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 6.896 -386 -1.289 -2.545 -2.927
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -35.047 -29.614 -36.638 10.308 -43.228
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 61.906 47.571 54.719 51.029 11.573
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -462 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 148.694 129.719 129.656 82.584 -27.039
- Tăng, giảm các khoản phải thu -289.913 -55.639 -114.147 53.314 -59.438
- Tăng, giảm hàng tồn kho -10.272 -24.951 17.884 -6.227 -133.681
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 303.523 -91.572 104.413 -72.696 -2.232.353
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.071 -260 -516 -1.021 624
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -69.326 47.571 -52.411 -43.834 -20.697
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.412 -2.575 -3.208 -6.555 -102
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 1.422 768 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -722 -59 -215 -14
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 81.364 1.572 83.034 6.118 -2.472.700
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6.833 -24.403 -74.573 -35.265 -3.695
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -342.152 -312.120 -482.256 -282.040 -333.614
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 351.132 370.585 443.704 272.198 218.666
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -2 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9.437 6.646 0 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 11.584 40.708 -113.127 -45.108 -118.643
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 850.211 546.633 895.397 919.944 1.377.090
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -930.029 -579.186 -839.534 -910.254 1.213.688
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -12.444 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -92.262 -32.552 55.863 9.691 2.590.778
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 686 9.728 25.770 -29.299 -565
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2.583 3.271 12.999 38.635 9.336
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2 0 -133 0 -3
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3.271 12.999 38.635 9.336 4.823