Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 40.420 39.480 40.118 35.943 42.472
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 40.420 39.480 40.118 35.943 42.472
4. Giá vốn hàng bán 4.833 4.745 4.824 4.378 4.524
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 35.587 34.735 35.295 31.565 37.948
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.334 7.268 6.523 7.047 8.556
7. Chi phí tài chính 4 262 0 28 81
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.437 1.085 850 1.705 524
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14.221 14.189 13.037 13.601 15.385
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 25.260 26.467 27.930 23.278 30.514
12. Thu nhập khác 2 35 168 27 18
13. Chi phí khác 835 851 891 651 657
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -833 -816 -723 -625 -639
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 24.427 25.651 27.207 22.653 29.875
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5.021 3.703 3.912 5.067 6.536
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5.021 3.703 3.912 5.067 6.536
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 19.406 21.948 23.295 17.586 23.339
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 19.406 21.948 23.295 17.586 23.339