Đơn vị: 1.000.000đ
  2012 2013 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 462.943 596.264 1.352.412
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -290.170 -572.763 -1.111.837
3. Tiền chi trả cho người lao động -17.378 -16.851 -171.417
4. Tiền chi trả lãi vay -18.117 -18.162 -40.539
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1.625 -24.528 -9.842
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 112.437 72.105 185.660
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -254.821 -85.287 -419.144
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -6.731 -49.222 -214.706
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -38.663 -65.848 -36.448
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 823 0 3.602
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -437.856 -194.332 -286.855
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 463.778 234.631 287.017
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -6.328 -8.150 -8.000
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 1.450 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5.300 5.121 13.561
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -12.946 -27.129 -27.122
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 292.735 507.383 1.628.808
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -245.326 -383.497 -1.419.394
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1.869 -3.407 -10.530
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 45.540 120.479 198.884
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 25.863 44.129 -42.944
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14.594 40.555 112.046
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 98 27 -21
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 40.555 84.711 69.082