TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.660.846
|
2.042.239
|
2.071.135
|
95.260
|
1.929.793
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
147.070
|
295.220
|
321.955
|
15.445
|
251.464
|
1. Tiền
|
66.570
|
14.720
|
41.455
|
15.445
|
30.964
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
80.500
|
280.500
|
280.500
|
0
|
220.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
464.000
|
560.000
|
560.300
|
22.800
|
260.400
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100.000
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
464.000
|
560.000
|
560.300
|
22.800
|
160.400
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
872.898
|
980.384
|
992.422
|
26.695
|
1.220.229
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
14.344
|
61.854
|
51.868
|
24.588
|
65.862
|
2. Trả trước cho người bán
|
716.482
|
751.203
|
742.560
|
2.007
|
876.943
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
12.600
|
12.600
|
125.400
|
0
|
191.915
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
129.516
|
154.770
|
72.594
|
100
|
85.509
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-43
|
-43
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
408
|
515
|
410
|
1.303
|
474
|
1. Hàng tồn kho
|
446
|
553
|
448
|
1.303
|
474
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-38
|
-38
|
-38
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
176.470
|
206.121
|
196.048
|
29.018
|
197.225
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.970
|
31.414
|
22.242
|
1.792
|
22.143
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
174.500
|
174.678
|
173.805
|
27.226
|
175.083
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
28
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4.482.371
|
4.424.874
|
4.492.838
|
471.335
|
4.645.555
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
120.522
|
513
|
431
|
2.855
|
431
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
120.522
|
513
|
431
|
2.855
|
431
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5.467
|
5.279
|
5.090
|
400.764
|
4.963
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.631
|
4.459
|
4.288
|
400.764
|
4.122
|
- Nguyên giá
|
28.649
|
28.649
|
25.580
|
508.890
|
25.763
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24.019
|
-24.190
|
-21.292
|
-108.126
|
-21.640
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
837
|
819
|
802
|
0
|
841
|
- Nguyên giá
|
954
|
954
|
954
|
0
|
1.051
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-117
|
-134
|
-151
|
0
|
-210
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
56.683
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
68.836
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-12.153
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.194.246
|
4.258.411
|
4.299.689
|
0
|
4.445.500
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
3.516.942
|
3.015.372
|
3.056.636
|
0
|
3.202.422
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
677.304
|
1.243.039
|
1.243.054
|
0
|
1.243.078
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
221
|
239
|
227
|
5.757
|
170
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
4.767
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.124
|
1.124
|
1.124
|
990
|
1.124
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-903
|
-885
|
-897
|
0
|
-954
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
161.915
|
160.432
|
187.400
|
1.392
|
194.492
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
157.905
|
145.910
|
161.037
|
1.392
|
160.663
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
4.009
|
14.522
|
26.363
|
0
|
33.829
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
3.883
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6.143.216
|
6.467.113
|
6.563.973
|
566.595
|
6.575.348
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.802.745
|
4.128.532
|
4.224.846
|
333.926
|
4.233.831
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.960.686
|
1.006.884
|
1.241.605
|
74.058
|
2.523.016
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
651.352
|
615.968
|
616.183
|
64.343
|
2.080.318
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
162.224
|
125.799
|
96.331
|
2.640
|
89.426
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.141
|
1.596
|
802
|
1.129
|
11
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18.646
|
28.369
|
40.410
|
324
|
56.303
|
6. Phải trả người lao động
|
1.948
|
1.389
|
3.396
|
0
|
5.992
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
96.929
|
76.872
|
134.711
|
4.116
|
121.805
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.506
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.027.446
|
156.890
|
349.772
|
0
|
169.160
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.842.059
|
3.121.648
|
2.983.242
|
259.868
|
1.710.815
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
1.243.001
|
1.099.189
|
0
|
1.300.619
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.511.902
|
1.548.555
|
1.553.960
|
259.046
|
80.104
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
330.157
|
330.092
|
330.092
|
821
|
330.092
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.340.472
|
2.338.580
|
2.339.127
|
232.670
|
2.341.517
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.340.472
|
2.338.580
|
2.339.127
|
232.670
|
2.341.517
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
918.050
|
918.050
|
918.050
|
210.000
|
918.050
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.686
|
1.686
|
1.686
|
0
|
1.686
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.914
|
1.914
|
1.914
|
0
|
1.914
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
8.332
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
57.426
|
56.182
|
56.568
|
14.338
|
58.423
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
56.485
|
54.888
|
54.888
|
11.339
|
54.888
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
941
|
1.294
|
1.680
|
2.999
|
3.535
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.361.395
|
1.360.748
|
1.360.909
|
0
|
1.361.444
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6.143.216
|
6.467.113
|
6.563.973
|
566.595
|
6.575.348
|