I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
12.311
|
12.346
|
9.260
|
8.755
|
7.891
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-3.844
|
-3.463
|
-2.898
|
-2.310
|
-3.383
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5.514
|
-5.550
|
-3.656
|
-3.738
|
-3.531
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-285
|
-271
|
-173
|
|
-3
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.130
|
249
|
42
|
12
|
1.006
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2.305
|
-2.185
|
-1.611
|
-4.216
|
-925
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.493
|
1.127
|
965
|
-1.498
|
1.054
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-695
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
191
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-12.000
|
-13.105
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
10.076
|
0
|
13.600
|
500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
-248
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
244
|
0
|
0
|
|
151
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
587
|
728
|
341
|
49
|
1.146
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
327
|
10.804
|
-11.659
|
544
|
1.549
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.233
|
-986
|
-950
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.233
|
-986
|
-950
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
587
|
10.945
|
-11.644
|
-953
|
2.604
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.620
|
2.207
|
13.152
|
1.508
|
555
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.207
|
13.152
|
1.508
|
555
|
3.159
|