Đơn vị: 1.000.000đ
  2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 57.767 12.923 8.460
2. Điều chỉnh cho các khoản -45.182 16.403 -14.417
- Khấu hao TSCĐ -55.108 1.049 784
- Các khoản dự phòng -83 820 -29
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -152 246
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -17.603 -61.854 -97.732
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 27.612 76.541 82.314
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 12.585 29.325 -5.956
- Tăng, giảm các khoản phải thu -321.687 252.945 87.796
- Tăng, giảm hàng tồn kho -480.605 -492.748 -241.967
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 170.492 535.004 278.296
- Tăng giảm chi phí trả trước -21.551 -146.591 -11.715
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 293.572 0
- Tiền lãi vay phải trả -3.333 -70.517 -82.919
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -390 -1.348 -359
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -644.489 399.643 23.176
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8.138 -4.117 -333
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 273 3.273 227
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -609.211 -760.500 -266.690
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 295.505 300.500 296.375
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -467.033 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1.312 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 16.631 20.805 74.723
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -770.661 -440.039 104.302
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 902.661 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 623.800 108.011 1.488
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -25.014 -10.011 -24.571
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1.501.446 98.000 -23.083
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 86.296 57.603 104.395
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3.159 89.467 147.069
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 89.455 147.070 251.464