Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 314.528 326.017 350.948 378.149 365.452
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13.216 20.407 13.436 10.479 7.164
1. Tiền 13.216 20.407 13.436 10.479 7.164
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 134.340 140.110 193.890 198.985 199.007
1. Chứng khoán kinh doanh 20.991 20.991 20.991 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4.780 -2.069 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 118.129 121.188 172.899 198.985 199.007
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 165.542 163.929 140.357 167.087 158.099
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 163.577 158.610 134.608 159.558 156.235
2. Trả trước cho người bán 692 2.068 2.609 2.572 604
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.203 4.888 5.957 7.019 6.819
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.930 -1.637 -2.818 -2.061 -5.559
IV. Tổng hàng tồn kho 571 1.422 2.547 1.525 1.173
1. Hàng tồn kho 571 1.422 2.547 1.525 1.173
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 860 149 718 73 8
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 857 145 718 73 8
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2 4 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 112.588 92.466 71.727 55.529 42.056
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 112.588 92.466 71.727 55.529 42.056
1. Tài sản cố định hữu hình 112.588 92.466 71.727 55.529 42.056
- Nguyên giá 261.715 263.864 263.421 256.957 249.203
- Giá trị hao mòn lũy kế -149.127 -171.397 -191.694 -201.428 -207.147
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 427.116 418.484 422.675 433.678 407.508
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 91.309 80.235 89.301 99.545 82.322
I. Nợ ngắn hạn 91.309 80.235 89.301 99.545 82.322
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 76.016 60.657 57.719 66.126 49.866
4. Người mua trả tiền trước 0 0 230 385 128
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.020 1.407 1.893 1.185 1.712
6. Phải trả người lao động 9.033 12.513 17.954 21.206 21.649
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 588 1.949 947 4.887 4.146
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.738 808 3.682 3.124 866
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.915 2.902 6.876 2.631 3.956
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 335.807 338.248 333.374 334.133 325.185
I. Vốn chủ sở hữu 335.807 338.248 333.374 334.133 325.185
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 131.040 131.040 131.040 131.040 131.040
2. Thặng dư vốn cổ phần 53.071 53.071 53.071 53.071 53.071
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 114.061 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.097 124.018 127.245 127.245 127.245
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30.959 29.224 20.863 21.307 12.087
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.756 2.881 3.470 3.765 4.072
- LNST chưa phân phối kỳ này 29.203 26.342 17.392 17.542 8.014
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 896 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 579 0 1.155 1.470 1.743
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 427.116 418.484 422.675 433.678 407.508