Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 575.488 399.639 854.619 481.098 183.023
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 93
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 575.488 399.639 854.619 481.098 182.930
4. Giá vốn hàng bán 539.514 369.575 820.735 456.033 170.132
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 35.975 30.064 33.885 25.066 12.798
6. Doanh thu hoạt động tài chính 550 478 468 564 511
7. Chi phí tài chính 4.238 4.685 6.802 6.025 5.087
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.238 4.685 6.802 6.025 5.087
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 3.839 2.793 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21.675 12.853 9.141 13.824 7.965
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.613 9.166 15.618 5.781 257
12. Thu nhập khác 1.392 168 273 3 64
13. Chi phí khác 329 819 1.865 61 25
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.063 -652 -1.593 -58 38
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11.675 8.514 14.025 5.723 296
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.528 3.306 8.061 1.190 75
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 6 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.528 3.306 8.061 1.197 75
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.147 5.209 5.964 4.526 221
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 120 148 211 225 42
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.028 5.061 5.753 4.301 179