I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
112.826
|
545.945
|
1.041.611
|
990.065
|
1.152.356
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
77.496
|
47.814
|
85.942
|
110.793
|
76.655
|
- Khấu hao TSCĐ
|
69.908
|
79.610
|
123.844
|
148.720
|
161.842
|
- Các khoản dự phòng
|
-3.747
|
-12.556
|
3.173
|
-2.810
|
783
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2.891
|
-215
|
-3.125
|
2.832
|
126
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-20.950
|
-39.791
|
-57.715
|
-65.785
|
-129.682
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
35.176
|
20.767
|
19.765
|
27.835
|
43.586
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
190.322
|
593.759
|
1.127.553
|
1.100.858
|
1.229.011
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-45.716
|
-40.232
|
-155.405
|
-1.080.804
|
130.794
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-58.842
|
-157.265
|
-71.470
|
-46.609
|
-44.298
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
96.799
|
344.024
|
69.034
|
704.541
|
182.291
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.914
|
-11.574
|
51
|
-12.708
|
-3
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-26.054
|
-56.716
|
-19.846
|
-27.346
|
-43.878
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
-166.855
|
-234.540
|
-140.378
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
153.595
|
671.996
|
783.062
|
403.391
|
1.313.539
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-73.350
|
-342.030
|
-442.770
|
-453.409
|
-201.458
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
16.380
|
0
|
1.091
|
5.585
|
8.485
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-352.727
|
-989.791
|
0
|
-4.853
|
-1.463.378
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
180.000
|
521.000
|
0
|
45.000
|
148.200
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-1.055.603
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
117.000
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
15.153
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
20.520
|
58.600
|
78.374
|
106.712
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-214.544
|
-790.301
|
-266.080
|
-1.384.906
|
-1.401.438
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
331.778
|
0
|
1.055.603
|
611.876
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-12.270
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.518.171
|
2.887.579
|
3.196.039
|
3.148.218
|
3.901.864
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.464.197
|
-3.093.517
|
-3.413.407
|
-2.823.225
|
-4.020.550
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-3.111
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-294.727
|
-324.200
|
-265.255
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
53.974
|
122.729
|
-512.095
|
1.056.395
|
215.666
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6.974
|
4.424
|
4.887
|
74.880
|
127.766
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18.321
|
11.567
|
16.121
|
20.354
|
84.081
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
220
|
131
|
-654
|
-11.153
|
-66
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11.567
|
16.121
|
20.354
|
84.081
|
211.781
|