Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 136.650 1.288.142 1.425.524 447.987
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 29.319 117.457
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 136.650 1.288.142 1.396.204 330.530
4. Giá vốn hàng bán 89.144 706.593 870.340 302.805
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 47.506 581.549 525.864 27.725
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25.273 79.834 384.900 355.798
7. Chi phí tài chính 910 68.350 140.617 121.401
-Trong đó: Chi phí lãi vay 546 53.734 120.334 117.012
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 35.142 37.486 127.859 71.282
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22.384 39.794 57.159 32.424
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 14.343 515.752 585.128 158.415
12. Thu nhập khác 20 3.223 1.444 1.958
13. Chi phí khác 982 1.694 32.267 3.029
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -962 1.529 -30.823 -1.071
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 13.380 517.282 554.305 157.344
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.225 103.777 111.836 33.475
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.225 103.777 111.836 33.475
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10.156 413.504 442.469 123.869
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10.156 413.504 442.469 123.869