TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
46.508
|
15.338
|
16.982
|
21.947
|
18.968
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.635
|
504
|
7.921
|
11.841
|
7.108
|
1. Tiền
|
1.635
|
504
|
7.921
|
3.726
|
7.108
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
8.115
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.200
|
1.200
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.200
|
1.200
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3.065
|
10.558
|
5.458
|
2.322
|
1.337
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.337
|
7.995
|
4.158
|
2.130
|
1.159
|
2. Trả trước cho người bán
|
444
|
5
|
0
|
0
|
40
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
69
|
33
|
21
|
67
|
36
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
215
|
2.525
|
1.280
|
125
|
101
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
40.943
|
4.230
|
3.532
|
6.277
|
9.137
|
1. Hàng tồn kho
|
40.943
|
4.230
|
3.532
|
6.277
|
9.137
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
865
|
47
|
71
|
308
|
185
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
127
|
38
|
41
|
266
|
109
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
724
|
1
|
22
|
10
|
45
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
14
|
8
|
8
|
31
|
31
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
13.481
|
12.013
|
8.006
|
6.082
|
4.851
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
70
|
28
|
18
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
70
|
0
|
18
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
28
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10.375
|
11.504
|
7.760
|
6.082
|
4.825
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10.375
|
11.504
|
7.760
|
6.082
|
4.825
|
- Nguyên giá
|
34.536
|
38.858
|
29.550
|
29.201
|
29.201
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24.161
|
-27.354
|
-21.790
|
-23.119
|
-24.376
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.548
|
0
|
180
|
0
|
19
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.548
|
0
|
180
|
0
|
19
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
488
|
301
|
48
|
0
|
8
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
488
|
301
|
48
|
0
|
8
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
59.989
|
27.351
|
24.988
|
28.029
|
23.818
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
43.596
|
10.155
|
4.235
|
4.874
|
3.541
|
I. Nợ ngắn hạn
|
43.596
|
10.155
|
4.235
|
4.874
|
3.541
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
40.378
|
8.115
|
109
|
117
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
864
|
653
|
843
|
523
|
46
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
250
|
54
|
126
|
9
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
394
|
330
|
1.148
|
597
|
14
|
6. Phải trả người lao động
|
1.452
|
712
|
1.524
|
491
|
300
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
61
|
9
|
40
|
55
|
23
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
445
|
66
|
204
|
234
|
842
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.440
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3
|
20
|
313
|
1.291
|
2.309
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
16.392
|
17.197
|
20.753
|
23.156
|
20.277
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
16.392
|
17.197
|
20.753
|
23.156
|
20.277
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
14.760
|
14.760
|
14.760
|
14.760
|
14.760
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-581
|
-909
|
-2.177
|
-3.530
|
-4.139
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
443
|
1.639
|
5.513
|
5.513
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2.213
|
2.903
|
6.531
|
6.412
|
4.143
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.907
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.213
|
2.903
|
6.531
|
6.412
|
1.236
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
59.989
|
27.351
|
24.988
|
28.029
|
23.818
|