Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 46.508 15.338 16.982 21.947 18.968
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.635 504 7.921 11.841 7.108
1. Tiền 1.635 504 7.921 3.726 7.108
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 8.115 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 1.200 1.200
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 1.200 1.200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3.065 10.558 5.458 2.322 1.337
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.337 7.995 4.158 2.130 1.159
2. Trả trước cho người bán 444 5 0 0 40
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 69 33 21 67 36
6. Phải thu ngắn hạn khác 215 2.525 1.280 125 101
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 40.943 4.230 3.532 6.277 9.137
1. Hàng tồn kho 40.943 4.230 3.532 6.277 9.137
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 865 47 71 308 185
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 127 38 41 266 109
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 724 1 22 10 45
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 14 8 8 31 31
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 13.481 12.013 8.006 6.082 4.851
I. Các khoản phải thu dài hạn 70 28 18 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 70 0 18 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 28 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10.375 11.504 7.760 6.082 4.825
1. Tài sản cố định hữu hình 10.375 11.504 7.760 6.082 4.825
- Nguyên giá 34.536 38.858 29.550 29.201 29.201
- Giá trị hao mòn lũy kế -24.161 -27.354 -21.790 -23.119 -24.376
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.548 0 180 0 19
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.548 0 180 0 19
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 488 301 48 0 8
1. Chi phí trả trước dài hạn 488 301 48 0 8
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 59.989 27.351 24.988 28.029 23.818
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 43.596 10.155 4.235 4.874 3.541
I. Nợ ngắn hạn 43.596 10.155 4.235 4.874 3.541
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 40.378 8.115 109 117 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 864 653 843 523 46
4. Người mua trả tiền trước 0 250 54 126 9
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 394 330 1.148 597 14
6. Phải trả người lao động 1.452 712 1.524 491 300
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 61 9 40 55 23
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 445 66 204 234 842
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 1.440 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3 20 313 1.291 2.309
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 16.392 17.197 20.753 23.156 20.277
I. Vốn chủ sở hữu 16.392 17.197 20.753 23.156 20.277
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 14.760 14.760 14.760 14.760 14.760
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -581 -909 -2.177 -3.530 -4.139
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 443 1.639 5.513 5.513
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.213 2.903 6.531 6.412 4.143
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 2.907
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.213 2.903 6.531 6.412 1.236
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 59.989 27.351 24.988 28.029 23.818