Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 67.019 178.752 193.961 252.741 312.146
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.038 11.395 13.052 36.183 71.559
1. Tiền 2.038 11.395 13.052 36.183 71.559
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24.860 132.186 140.667 155.318 193.166
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13.340 94.002 110.196 122.863 156.798
2. Trả trước cho người bán 10.353 34.416 25.116 31.026 34.279
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3.140 3.140 3.140 3.140 3.140
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.690 4.312 5.848 1.926 2.586
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.663 -3.684 -3.634 -3.636 -3.636
IV. Tổng hàng tồn kho 35.990 28.729 34.767 61.144 46.822
1. Hàng tồn kho 35.990 28.729 34.767 61.460 48.679
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -316 -1.857
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.131 6.441 5.475 96 599
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.929 6.441 5.475 96 599
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.195 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 7 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 249.940 233.145 220.321 203.655 199.808
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 44.780 230.327 214.160 199.365 188.009
1. Tài sản cố định hữu hình 43.497 229.051 212.891 198.104 186.755
- Nguyên giá 173.776 376.694 377.786 380.070 385.491
- Giá trị hao mòn lũy kế -130.279 -147.643 -164.895 -181.966 -198.736
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.283 1.276 1.269 1.262 1.255
- Nguyên giá 1.959 1.959 1.959 1.959 1.959
- Giá trị hao mòn lũy kế -676 -683 -690 -697 -704
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 202.604 45 3.827 2.178 9.165
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 202.604 45 3.827 2.178 9.165
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.556 2.773 2.334 2.111 2.635
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.556 2.773 2.334 2.111 2.635
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 316.959 411.897 414.283 456.396 511.955
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 159.221 251.475 251.206 285.893 313.085
I. Nợ ngắn hạn 111.393 188.647 198.378 243.065 280.257
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 72.444 162.997 170.194 169.892 197.541
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 30.457 17.858 16.528 25.627 48.801
4. Người mua trả tiền trước 4.250 669 771 37.043 21.823
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 238 5.273 7.657 6.445 1.094
6. Phải trả người lao động 604 56 149 1.461 1.773
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.289 1.249 1.483 1.296 1.325
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 84
11. Phải trả ngắn hạn khác 696 104 930 524 556
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 6.540
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.417 441 667 777 719
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 47.828 62.828 52.828 42.828 32.828
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 62.828 52.828 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 47.828 0 0 42.828 32.828
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 157.738 160.423 163.077 170.503 198.870
I. Vốn chủ sở hữu 157.737 160.423 163.077 170.503 198.870
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50.700 50.700 50.700 50.700 50.700
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.610 2.610 2.610 2.610 2.610
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 18.674 18.674 18.674 18.674 18.674
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5.136 10.527 8.639 7.172 10.314
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 80.617 77.912 82.453 91.347 116.572
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 80.127 76.465 81.636 89.327 117.010
- LNST chưa phân phối kỳ này 490 1.447 817 2.020 -438
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 316.959 411.897 414.283 456.396 511.955