Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 145.903 192.517 210.425 261.391 515.988
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 145.903 192.517 210.425 261.391 515.988
4. Giá vốn hàng bán 130.717 169.434 187.865 223.822 448.248
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 15.186 23.082 22.560 37.568 67.740
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.541 5.003 9.567 7.568 2.586
7. Chi phí tài chính 6.608 17.078 17.189 25.104 22.594
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.608 16.929 13.739 11.656 22.750
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 682 544 1.019 739 1.899
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.744 5.097 5.704 6.817 7.924
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.694 5.367 8.216 12.477 37.909
12. Thu nhập khác 164 91 63 790 249
13. Chi phí khác 1.316 1.546 1.456 1.677 1.556
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.152 -1.455 -1.392 -887 -1.308
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.542 3.912 6.823 11.590 36.601
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 233 973 1.782 2.377 863
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 233 973 1.782 2.377 863
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.309 2.939 5.041 9.213 35.739
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.309 2.939 5.041 9.213 35.739