Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 632.028 629.562 370.557 639.977 648.389
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16.108 16.852 25.231 34.833 38.872
1. Tiền 12.608 16.852 25.231 34.833 38.872
2. Các khoản tương đương tiền 3.500 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 537.708 561.668 278.844 550.860 555.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 537.708 561.668 278.844 550.860 555.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 65.292 33.276 57.514 47.194 46.493
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.419 2.859 28.938 5.051 5.234
2. Trả trước cho người bán 1.142 4.610 4.330 468 1.255
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 22.507 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 40.293 27.063 29.439 46.780 43.966
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.068 -1.255 -5.192 -5.105 -3.962
IV. Tổng hàng tồn kho 12.459 17.637 8.968 7.044 8.004
1. Hàng tồn kho 13.766 18.884 10.377 9.380 11.103
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.307 -1.247 -1.410 -2.336 -3.100
V. Tài sản ngắn hạn khác 461 129 0 45 20
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 20
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 175 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 287 129 0 45 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 418.953 880.170 1.090.330 533.281 528.108
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 728 228 330 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 728 228 330 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 386.392 838.766 780.761 473.631 446.367
1. Tài sản cố định hữu hình 385.696 837.205 779.236 472.218 445.025
- Nguyên giá 720.490 1.476.281 1.480.975 1.007.128 1.022.242
- Giá trị hao mòn lũy kế -334.794 -639.076 -701.739 -534.910 -577.217
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 696 1.561 1.525 1.413 1.342
- Nguyên giá 1.107 2.244 2.004 2.034 2.109
- Giá trị hao mòn lũy kế -411 -683 -479 -621 -767
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.756 2.563 7.953 749 1.476
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.756 2.563 7.953 749 1.476
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 11.125 14.625 276.125 38.675 63.345
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11.125 11.125 11.125 11.125 11.125
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 3.500 265.000 27.550 52.220
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 19.680 23.487 25.263 19.896 16.920
1. Chi phí trả trước dài hạn 19.680 23.487 17.827 12.537 10.638
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 222 450
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 7.436 7.138 5.833
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.050.982 1.509.732 1.460.887 1.173.258 1.176.497
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 279.404 321.687 289.844 271.888 244.244
I. Nợ ngắn hạn 58.803 67.264 59.069 64.225 59.490
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16.832 22.794 22.794 22.794 22.794
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 23.226 14.363 12.819 14.298 12.268
4. Người mua trả tiền trước 329 640 1.208 573 520
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.396 4.559 3.830 12.211 7.046
6. Phải trả người lao động 8.035 12.614 9.710 7.968 8.278
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.538 3.054 2.950 3.746 3.519
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 3.045 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.403 1.374 1.371 1.421 1.385
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 7.866 4.388 1.215 3.681
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 220.600 254.423 230.775 207.663 184.754
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 535 513 491 440 479
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 219.266 253.110 229.862 207.069 184.275
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 800 800 422 154 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 771.578 1.188.046 1.171.043 901.370 932.253
I. Vốn chủ sở hữu 771.575 874.102 875.708 901.370 932.253
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 694.963 788.000 788.000 788.000 788.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 28.512 28.512 28.512 28.512 28.512
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 544 1.201 16.853 19.058
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.769 7.066 12.206 0 6.297
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34.999 38.650 34.458 56.674 79.056
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 34.973 38.650 34.458 56.674 79.056
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 11.331 11.331 11.331 11.331 11.331
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 3 313.943 295.335 0 0
1. Nguồn kinh phí 3 -5.337 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 319.281 295.335 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.050.982 1.509.732 1.460.887 1.173.258 1.176.497