TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
127.444
|
170.142
|
174.564
|
172.111
|
254.128
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21.867
|
4.468
|
752
|
6.662
|
1.489
|
1. Tiền
|
21.867
|
4.468
|
752
|
6.662
|
1.489
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
97.882
|
161.798
|
171.887
|
162.981
|
165.574
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
97.457
|
119.848
|
151.613
|
162.718
|
159.448
|
2. Trả trước cho người bán
|
426
|
1.048
|
1.879
|
379
|
6.244
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
11.000
|
11.000
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
0
|
30.088
|
7.513
|
1
|
15
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-186
|
-117
|
-117
|
-132
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6.642
|
3.106
|
1.596
|
2.236
|
78.975
|
1. Hàng tồn kho
|
6.642
|
3.106
|
1.596
|
2.236
|
78.975
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.053
|
770
|
329
|
233
|
8.090
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
92
|
56
|
28
|
31
|
60
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
961
|
713
|
301
|
201
|
8.031
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
39.232
|
35.465
|
32.767
|
30.796
|
29.170
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
35.772
|
32.296
|
29.912
|
28.327
|
26.867
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
34.641
|
31.211
|
28.866
|
27.305
|
25.868
|
- Nguyên giá
|
90.359
|
85.629
|
81.257
|
80.392
|
79.442
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-55.718
|
-54.418
|
-52.391
|
-53.087
|
-53.574
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.131
|
1.086
|
1.046
|
1.022
|
999
|
- Nguyên giá
|
2.305
|
2.305
|
2.305
|
2.305
|
2.305
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.174
|
-1.219
|
-1.259
|
-1.282
|
-1.306
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.460
|
3.168
|
2.855
|
2.469
|
2.303
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.460
|
3.168
|
2.855
|
2.469
|
2.303
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
166.676
|
205.607
|
207.331
|
202.908
|
283.298
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
20.657
|
63.570
|
65.445
|
61.610
|
140.800
|
I. Nợ ngắn hạn
|
16.993
|
59.906
|
61.781
|
57.946
|
139.337
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.201
|
1.651
|
1.100
|
550
|
2.201
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5.591
|
55.150
|
59.204
|
51.847
|
124.996
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7.316
|
1.883
|
1.033
|
4.888
|
10.770
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
246
|
0
|
0
|
0
|
997
|
6. Phải trả người lao động
|
1.289
|
1.081
|
210
|
188
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9
|
0
|
48
|
72
|
6
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
341
|
142
|
186
|
401
|
367
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.664
|
3.664
|
3.664
|
3.664
|
1.463
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.664
|
3.664
|
3.664
|
3.664
|
1.463
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
146.020
|
142.037
|
141.886
|
141.297
|
142.498
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
146.020
|
142.037
|
141.886
|
141.297
|
142.498
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
-150
|
-150
|
-150
|
-150
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
2.586
|
2.586
|
2.586
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
26.020
|
22.187
|
19.450
|
18.862
|
20.062
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
16.276
|
25.735
|
23.150
|
23.150
|
17.150
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9.744
|
-3.549
|
-3.699
|
-4.288
|
2.912
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
166.676
|
205.607
|
207.331
|
202.908
|
283.298
|