TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
655.206
|
735.897
|
930.064
|
983.317
|
1.293.621
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
33.943
|
25.774
|
48.950
|
47.655
|
129.971
|
1. Tiền
|
32.943
|
21.049
|
36.498
|
35.989
|
33.445
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.000
|
4.725
|
12.451
|
11.666
|
96.526
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
29.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
29.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
349.606
|
320.916
|
273.576
|
122.211
|
434.451
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
159.338
|
83.311
|
104.016
|
62.573
|
180.488
|
2. Trả trước cho người bán
|
154.764
|
215.160
|
164.821
|
61.068
|
268.816
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
2.008
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
53.246
|
43.556
|
36.889
|
31.383
|
23.773
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19.750
|
-21.111
|
-32.150
|
-32.814
|
-38.625
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
238.987
|
291.738
|
548.126
|
788.687
|
638.222
|
1. Hàng tồn kho
|
240.806
|
295.017
|
562.635
|
793.626
|
647.870
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.819
|
-3.280
|
-14.510
|
-4.938
|
-9.648
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
32.669
|
97.469
|
59.413
|
24.764
|
61.477
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
31.883
|
96.628
|
58.974
|
22.127
|
60.241
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
773
|
832
|
430
|
2.504
|
921
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
13
|
9
|
9
|
133
|
315
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.564.025
|
1.586.515
|
1.596.802
|
1.508.858
|
1.421.343
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
735
|
0
|
5.589
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
23
|
735
|
23
|
5.611
|
23
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-23
|
0
|
-23
|
-23
|
-23
|
II. Tài sản cố định
|
1.104.100
|
1.174.026
|
1.186.717
|
1.050.505
|
914.358
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.068.951
|
1.129.900
|
1.139.304
|
1.003.150
|
869.192
|
- Nguyên giá
|
2.693.051
|
2.790.644
|
2.964.860
|
2.987.130
|
3.008.967
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.624.100
|
-1.660.743
|
-1.825.556
|
-1.983.980
|
-2.139.776
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
35.149
|
44.126
|
47.412
|
47.355
|
45.167
|
- Nguyên giá
|
46.225
|
55.618
|
59.302
|
52.258
|
52.258
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.076
|
-11.493
|
-11.890
|
-4.904
|
-7.092
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
354.092
|
315.252
|
323.427
|
372.019
|
361.799
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
354.092
|
315.252
|
323.427
|
372.019
|
361.799
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
50.880
|
50.754
|
36.251
|
35.850
|
85.836
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
15.629
|
15.502
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
5.251
|
5.251
|
6.251
|
6.251
|
6.251
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-401
|
-416
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
80.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
54.953
|
45.748
|
50.407
|
44.895
|
59.350
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
54.953
|
45.626
|
50.285
|
41.473
|
57.937
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
122
|
122
|
3.421
|
1.414
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.219.231
|
2.322.412
|
2.526.866
|
2.492.175
|
2.714.964
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
722.449
|
806.807
|
922.745
|
858.541
|
1.009.319
|
I. Nợ ngắn hạn
|
666.555
|
717.877
|
846.109
|
784.383
|
947.603
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
446.991
|
476.028
|
522.944
|
494.662
|
776.305
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
110.834
|
88.720
|
51.715
|
81.848
|
60.910
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12.920
|
87.281
|
113.190
|
63.253
|
63.271
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13.350
|
2.375
|
7.690
|
16.285
|
14.063
|
6. Phải trả người lao động
|
6.393
|
17.293
|
13.584
|
8.286
|
7.069
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
20.821
|
13.571
|
93.289
|
75.151
|
13.360
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
21.015
|
27.960
|
38.264
|
37.826
|
1.974
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
34.232
|
4.649
|
5.433
|
7.073
|
10.651
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
55.894
|
88.931
|
76.636
|
74.158
|
61.716
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
8.431
|
40.595
|
40.575
|
40.345
|
30.148
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
3.345
|
6.335
|
6.335
|
6.335
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
47.463
|
44.991
|
29.726
|
27.478
|
25.233
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.496.782
|
1.515.605
|
1.604.122
|
1.633.634
|
1.705.646
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.471.541
|
1.489.069
|
1.575.297
|
1.609.626
|
1.687.047
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
700.000
|
700.000
|
700.000
|
745.480
|
745.480
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
180.176
|
180.176
|
191.455
|
191.455
|
191.455
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-32.872
|
-32.872
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
595.339
|
597.815
|
595.170
|
599.425
|
601.739
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
26.255
|
41.301
|
61.192
|
45.665
|
120.585
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
17.956
|
37.128
|
47.493
|
38.001
|
62.975
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.299
|
4.173
|
13.699
|
7.664
|
57.609
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.643
|
2.648
|
27.480
|
27.600
|
27.787
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
25.241
|
26.536
|
28.825
|
24.008
|
18.599
|
1. Nguồn kinh phí
|
1.142
|
5.052
|
8.761
|
4.492
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
24.099
|
21.484
|
20.064
|
19.516
|
18.599
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.219.231
|
2.322.412
|
2.526.866
|
2.492.175
|
2.714.964
|