Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 41.585 23.923 13.600 20.245 26.968
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.390 1.075 4.826 11.746 21.743
1. Tiền 1.990 1.075 4.826 10.246 6.743
2. Các khoản tương đương tiền 3.400 0 0 1.500 15.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 1.000 2.083
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 2.083
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 1.000 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28.592 22.526 8.419 5.194 2.770
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29.401 23.168 7.999 4.176 3.294
2. Trả trước cho người bán 40 41 952 1.826 89
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 583 209 242 72 311
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.432 -892 -774 -880 -925
IV. Tổng hàng tồn kho 1.666 103 129 184 137
1. Hàng tồn kho 1.666 103 129 184 137
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.937 219 227 2.121 235
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 300 219 227 215 235
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.638 0 0 1.906 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 259.045 244.271 230.566 227.607 218.413
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.000 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.000 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 67.536 60.421 52.090 14.787 14.336
1. Tài sản cố định hữu hình 67.536 60.421 52.090 14.787 14.336
- Nguyên giá 117.016 118.379 118.561 56.945 58.671
- Giá trị hao mòn lũy kế -49.480 -57.958 -66.471 -42.158 -44.336
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 185.361 181.037 176.205 208.532 196.647
- Nguyên giá 196.247 196.747 196.747 264.293 264.293
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.887 -15.710 -20.543 -55.762 -67.646
IV. Tài sản dở dang dài hạn 81 81 81 857 81
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 81 0 0 0 81
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 81 81 857 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.067 2.733 2.190 3.431 7.349
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.067 2.733 2.190 3.431 7.349
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 300.630 268.195 244.166 247.852 245.381
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 194.572 148.090 118.319 96.499 64.389
I. Nợ ngắn hạn 49.089 35.406 19.744 18.766 28.337
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 23.337 11.967 5.387 920 720
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.714 5.470 350 70 1.075
4. Người mua trả tiền trước 528 19 180 258 12
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.934 3.418 1.876 3.245 10.127
6. Phải trả người lao động 1.622 1.758 1.201 3.744 4.828
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 744 186 187 511 155
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 9.740 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 4.568 4.225 4.576 5.932
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.000 3.476 1.421 1.475 1.502
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1.300 1.190 800 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.170 3.355 4.116 3.968 3.986
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 145.484 112.684 98.575 77.733 36.052
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 13.484 12.684 12.575 16.293 19.132
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 132.000 100.000 86.000 61.440 16.920
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 106.057 120.105 125.847 151.353 180.992
I. Vốn chủ sở hữu 106.057 120.105 125.847 151.353 180.992
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 52.897 52.897 52.897 52.897 52.897
2. Thặng dư vốn cổ phần 106 106 106 106 106
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 31.241 30.850 30.850 30.850 30.850
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21.813 36.252 41.994 67.500 97.139
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.666 15.000 29.986 36.200 55.616
- LNST chưa phân phối kỳ này 20.146 21.252 12.008 31.300 41.522
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 300.630 268.195 244.166 247.852 245.381