Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2010 Q4 2010 Q4 2011 Q4 2012 Q4 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 395.118 328.046 604.308 546.332 481.040
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14.592 5.058 13.112 4.720 14.672
1. Tiền 14.592 5.058
2. Các khoản tương đương tiền 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 222.869 203.487 208.093 199.883 212.073
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 114.992
2. Trả trước cho người bán 96.254
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 17.698
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6.075
IV. Tổng hàng tồn kho 153.806 117.627 380.102 340.263 252.253
1. Hàng tồn kho 153.806
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.852 1.874 3.002 1.466 2.042
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.292 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 2.560 1.874
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 57.062 49.756 86.316 80.242 78.220
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 38.042 32.012 66.074 63.863 60.137
1. Tài sản cố định hữu hình 35.714 29.438 64.361 63.623 59.897
- Nguyên giá 65.511
- Giá trị hao mòn lũy kế -29.797
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2.211 2.333 1.474 0 0
- Nguyên giá 3.983 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.772 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 117 240 240 240 240
- Nguyên giá 300
- Giá trị hao mòn lũy kế -183
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.726 8.862 43 43 43
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 8.125 5.762 9.867 9.867 13.877
1. Đầu tư vào công ty con 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6.082
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.044
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.168 3.121 10.332 6.469 4.163
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.960
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0
3. Tài sản dài hạn khác 208
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 452.180 377.802 690.624 626.575 559.260
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 397.341 324.908 630.463 565.033 496.625
I. Nợ ngắn hạn 340.319 197.358 445.912 401.444 386.444
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 65.322
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 56.243
4. Người mua trả tiền trước 111.380
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 363
6. Phải trả người lao động 217
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 28.104
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 77.185
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.506 1.753
14. Quỹ bình ổn giá 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0
II. Nợ dài hạn 57.022 127.550 184.551 163.589 110.180
1. Phải trả người bán dài hạn 44.038
2. Chi phí phải trả dài hạn 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0
5. Phải trả dài hạn khác 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12.682
7. Trái phiếu chuyển đổi 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 303
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 54.839 52.893 60.161 61.542 62.635
I. Vốn chủ sở hữu 54.809 52.862 60.130 61.511 62.604
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 36.800 35.000 36.800 36.800 36.800
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.280 380 1.280 1.280 1.280
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.601 4.651 6.257 7.112 7.224
9. Quỹ dự phòng tài chính 757 757 1.731 2.158 2.270
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3.589 4.293 6.281 6.380 7.250
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 7.781 7.781 7.781 7.781 7.781
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 31 31 31 31 31
1. Nguồn kinh phí 31 31 31 31 31
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 452.180 377.802 690.624 626.575 559.260