Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 222.605 266.718 290.866 410.654 317.683
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.697 4.301 10.240 6.932 10.358
1. Tiền 6.697 4.301 10.240 6.932 10.358
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 153.857 169.056 168.226 264.670 210.390
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 58.461 54.645 101.731 207.437 158.863
2. Trả trước cho người bán 327 29 22 48 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 103.022 121.219 73.713 64.424 58.767
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.953 -6.836 -7.240 -7.240 -7.240
IV. Tổng hàng tồn kho 52.435 91.960 110.647 138.888 94.733
1. Hàng tồn kho 52.435 91.960 110.647 138.888 94.733
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9.617 1.401 1.753 165 2.202
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8.458 1.395 1.748 159 720
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 739 6 6 6 1.429
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 420 0 0 0 53
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 33.789 26.450 21.726 22.232 25.528
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 7.735 11.624 9.100 8.418 11.412
1. Tài sản cố định hữu hình 7.087 11.007 8.514 7.862 10.888
- Nguyên giá 31.022 33.008 33.090 33.238 31.852
- Giá trị hao mòn lũy kế -23.935 -22.001 -24.576 -25.376 -20.964
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 648 617 586 556 525
- Nguyên giá 1.547 1.547 1.547 1.547 1.547
- Giá trị hao mòn lũy kế -899 -930 -961 -992 -1.023
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 1.188 1.195
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 1.188 1.195
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 26.054 14.826 12.626 12.626 12.626
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 26.054 14.826 12.626 12.626 12.626
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 294
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 294
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 256.395 293.168 312.592 432.886 343.211
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 214.004 250.259 270.347 390.389 301.343
I. Nợ ngắn hạn 214.004 250.259 270.347 389.525 300.651
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 85.275 100.707 113.736 149.677 124.496
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 9.507 10.136 7.622 6.915 6.550
4. Người mua trả tiền trước 21.590 2.910 4.600 18.914 37.051
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.174 2.956 2.488 2.572 1.132
6. Phải trả người lao động 6.187 19.857 8.262 4.505 1.745
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1 77 1 1 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 10.665 10.963 15.547
11. Phải trả ngắn hạn khác 89.880 113.147 122.521 195.828 113.804
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 391 468 452 150 325
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 865 692
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 865 692
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 42.391 42.909 42.245 42.497 41.868
I. Vốn chủ sở hữu 42.391 42.909 42.245 42.497 41.868
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 25.000 25.000 25.000 25.000 25.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 6.122 6.122 6.122 6.122 6.122
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 9.049 9.049 9.049 9.049 9.049
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.220 2.738 2.074 2.325 1.697
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 379 733 707 574 343
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.841 2.006 1.367 1.752 1.354
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 256.395 293.168 312.592 432.886 343.211