1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
267.831
|
378.734
|
221.576
|
385.456
|
416.995
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
267.831
|
378.734
|
221.576
|
385.456
|
416.995
|
4. Giá vốn hàng bán
|
258.467
|
358.047
|
216.775
|
372.046
|
404.892
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9.365
|
20.688
|
4.801
|
13.410
|
12.103
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
124
|
223
|
118
|
148
|
118
|
7. Chi phí tài chính
|
2.874
|
10.455
|
4.640
|
6.311
|
3.871
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.874
|
10.455
|
4.640
|
6.311
|
3.871
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
458
|
0
|
630
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.165
|
5.469
|
6.538
|
2.200
|
6.142
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
992
|
4.987
|
-6.889
|
912
|
2.209
|
12. Thu nhập khác
|
2.758
|
12.134
|
14.880
|
930
|
1.992
|
13. Chi phí khác
|
1.545
|
14.071
|
5.416
|
-17
|
1.728
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.214
|
-1.937
|
9.464
|
|
264
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.205
|
3.049
|
2.576
|
2.183
|
2.473
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
365
|
1.044
|
1.209
|
431
|
1.119
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
365
|
1.044
|
1.209
|
|
1.119
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.841
|
2.006
|
1.367
|
1.752
|
1.354
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.841
|
2.006
|
1.367
|
1.752
|
1.354
|