Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 277.640 254.214 279.827 307.800 270.896
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16.765 32.275 23.463 28.663 15.834
1. Tiền 10.065 12.275 23.463 4.464 6.340
2. Các khoản tương đương tiền 6.700 20.000 0 24.199 9.494
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 474 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 545 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 -71 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 224.931 194.104 222.074 244.659 221.105
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 174.100 103.243 95.241 90.905 102.863
2. Trả trước cho người bán 14.158 24.115 24.107 23.919 23.695
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 810 710 610 500 500
6. Phải thu ngắn hạn khác 43.848 67.194 103.275 130.492 132.682
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.984 -1.159 -1.159 -1.159 -38.635
IV. Tổng hàng tồn kho 34.697 26.462 30.641 30.903 29.135
1. Hàng tồn kho 35.390 27.155 31.333 31.596 29.135
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -693 -693 -693 -693 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.246 1.374 3.650 3.101 4.821
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 745 873 334 352 172
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 501 787 280 2.224
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 501 0 2.529 2.469 2.425
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 101.802 94.419 88.501 86.739 84.080
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.540 1.832 2.133 2.437 2.750
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.540 1.832 2.133 2.437 2.750
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 26.252 24.118 23.039 22.889 23.492
1. Tài sản cố định hữu hình 25.436 23.351 22.283 22.098 22.787
- Nguyên giá 45.435 45.050 46.214 49.180 53.339
- Giá trị hao mòn lũy kế -20.000 -21.699 -23.931 -27.082 -30.552
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 816 767 756 791 705
- Nguyên giá 1.031 1.031 1.076 1.184 1.184
- Giá trị hao mòn lũy kế -215 -263 -320 -393 -478
III. Bất động sản đầu tư 1.990 0 0 0 0
- Nguyên giá 2.004 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -13 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.736 7.563 26.183 33.298 36.281
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.736 7.563 26.183 33.298 36.281
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 16.614 20.252 6.309 6.309 6.309
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4.295 3.530 3.530 3.530 3.530
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 19.575 21.575 7.303 7.303 7.303
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -7.256 -4.852 -4.524 -4.524 -4.524
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 51.670 40.653 30.838 21.806 15.248
1. Chi phí trả trước dài hạn 51.670 40.653 30.838 21.806 15.248
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 379.442 348.633 368.329 394.539 354.976
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 230.967 198.782 209.833 224.101 228.719
I. Nợ ngắn hạn 230.967 198.782 209.833 224.101 228.719
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 64.455 61.649 60.425 78.517 93.989
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 104.976 79.415 87.787 99.040 99.834
4. Người mua trả tiền trước 36.379 40.273 44.523 21.905 21.930
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.683 2.066 2.819 3.199 1.709
6. Phải trả người lao động 2.769 2.126 2.289 2.006 2.465
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 13.396 6.205 4.492 10.885 2.294
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.264 4.976 5.212 5.332 5.591
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.044 2.071 2.287 3.218 907
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 148.475 149.850 158.496 170.438 126.257
I. Vốn chủ sở hữu 148.475 149.850 158.496 170.438 126.257
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 108.890 108.890 108.890 108.890 108.890
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.453 1.453 1.453 1.453 1.453
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2.968 -2.968 -2.968 -2.968 -2.968
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 31.572 34.759 37.121 41.365 47.205
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9.527 7.715 13.998 21.698 -28.324
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 822 2.063 1.380 956 8.280
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.705 5.653 12.618 20.741 -36.604
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 379.442 348.633 368.329 394.539 354.976