Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 23.670 21.232 26.209
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.711 1.165 2.078
1. Tiền 4.541 1.165 2.078
2. Các khoản tương đương tiền 170 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13.536 16.381 23.096
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5.905 9.616 15.240
2. Trả trước cho người bán 4.466 3.300 4.767
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.165 3.464 3.089
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 5.423 3.639 1.029
1. Hàng tồn kho 5.423 3.639 1.029
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 48 5
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 48 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 5
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 16.714 17.716 14.965
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0
II. Tài sản cố định 14.999 15.324 12.702
1. Tài sản cố định hữu hình 14.999 15.324 12.702
- Nguyên giá 28.916 31.763 31.812
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.917 -16.440 -19.110
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.715 2.392 2.263
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.715 2.392 2.263
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 40.384 38.948 41.174
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 12.326 11.526 16.813
I. Nợ ngắn hạn 12.326 11.526 16.813
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 1.929
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.730 3.023 5.219
4. Người mua trả tiền trước 883 14 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.514 3.813 3.683
6. Phải trả người lao động 2.625 2.924 3.229
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 547
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.575 1.751 2.206
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 28.058 27.422 24.361
I. Vốn chủ sở hữu 28.198 27.562 24.361
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 35.831 35.831 35.831
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -18.452 -19.088 -22.149
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -18.705 -18.794 -19.338
- LNST chưa phân phối kỳ này 253 -294 -2.811
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 10.818 10.818 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 10.678
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -140 -140 0
1. Nguồn kinh phí -140 -140 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 40.384 38.948 41.174