TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
987.208
|
1.120.206
|
1.311.421
|
1.350.367
|
1.344.839
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
49.751
|
61.695
|
74.218
|
43.616
|
51.375
|
1. Tiền
|
49.751
|
60.695
|
63.840
|
43.616
|
50.875
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
1.000
|
10.378
|
0
|
500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
8.773
|
2.739
|
6.703
|
8.378
|
8.390
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
11.258
|
3.138
|
6.931
|
8.688
|
8.694
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-2.485
|
-399
|
-229
|
-310
|
-304
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
537.740
|
654.101
|
898.209
|
1.148.449
|
1.143.080
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
218.325
|
324.202
|
347.992
|
398.957
|
341.958
|
2. Trả trước cho người bán
|
62.162
|
61.359
|
49.474
|
56.781
|
52.452
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
259.342
|
272.321
|
504.680
|
704.470
|
785.839
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.089
|
-3.781
|
-3.937
|
-11.759
|
-37.170
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
45.041
|
68.528
|
47.836
|
55.200
|
47.892
|
1. Hàng tồn kho
|
46.837
|
69.258
|
48.226
|
55.590
|
52.713
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.796
|
-730
|
-390
|
-390
|
-4.821
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
345.903
|
333.143
|
284.456
|
94.724
|
94.101
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
222.232
|
228.547
|
232.785
|
44.854
|
45.736
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
69.006
|
56.807
|
13.156
|
14.110
|
8.016
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.825
|
5.424
|
4.766
|
1.858
|
3.386
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
51.840
|
42.364
|
33.749
|
33.901
|
36.963
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.285.791
|
3.952.092
|
3.943.809
|
4.291.526
|
4.162.432
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
858
|
10.403
|
5.183
|
3.110
|
693
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
858
|
10.403
|
10.367
|
10.367
|
693
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-5.183
|
-7.257
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.464.583
|
2.910.513
|
2.877.565
|
3.077.511
|
2.787.158
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.835.947
|
2.288.677
|
2.379.883
|
2.654.507
|
2.400.996
|
- Nguyên giá
|
2.155.874
|
2.821.470
|
3.081.477
|
3.617.771
|
3.509.458
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-319.927
|
-532.792
|
-701.594
|
-963.264
|
-1.108.462
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
341.828
|
286.368
|
193.392
|
115.567
|
86.511
|
- Nguyên giá
|
468.409
|
385.625
|
280.234
|
179.296
|
133.417
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-126.581
|
-99.257
|
-86.842
|
-63.729
|
-46.906
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
286.808
|
335.467
|
304.290
|
307.438
|
299.651
|
- Nguyên giá
|
287.956
|
337.232
|
306.636
|
310.386
|
302.952
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.148
|
-1.766
|
-2.346
|
-2.948
|
-3.301
|
III. Bất động sản đầu tư
|
37.168
|
37.168
|
0
|
194.347
|
190.380
|
- Nguyên giá
|
37.168
|
37.168
|
0
|
198.313
|
198.313
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-3.966
|
-7.933
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
336.140
|
378.579
|
422.847
|
228.046
|
190.637
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
208.940
|
298.985
|
283.963
|
201.419
|
180.457
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
25.921
|
68.169
|
19.126
|
7.632
|
8.932
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
183.019
|
230.816
|
264.837
|
193.787
|
171.525
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
165.214
|
246.637
|
287.991
|
524.675
|
750.597
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
102.593
|
185.790
|
242.583
|
488.666
|
721.490
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
25.265
|
22.410
|
20.744
|
17.354
|
15.550
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
37.356
|
38.436
|
24.664
|
18.655
|
13.557
|
VII. Lợi thế thương mại
|
72.887
|
69.809
|
66.259
|
62.418
|
62.509
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.272.999
|
5.072.298
|
5.255.230
|
5.641.893
|
5.507.271
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.098.802
|
3.953.351
|
4.061.427
|
4.703.096
|
4.631.980
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.514.842
|
1.935.430
|
2.133.069
|
2.195.919
|
2.504.332
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
748.214
|
1.078.207
|
1.283.353
|
1.246.409
|
1.362.596
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
283.535
|
211.493
|
120.342
|
137.656
|
133.340
|
4. Người mua trả tiền trước
|
25.791
|
55.718
|
53.597
|
90.251
|
135.758
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
29.825
|
53.092
|
63.818
|
71.449
|
126.550
|
6. Phải trả người lao động
|
54.546
|
69.978
|
77.840
|
66.018
|
53.608
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
17.215
|
13.651
|
24.535
|
23.355
|
46.837
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
354.405
|
452.293
|
504.110
|
556.794
|
632.618
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8.245
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.311
|
998
|
5.474
|
3.987
|
4.779
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.583.960
|
2.017.921
|
1.928.357
|
2.507.177
|
2.127.648
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
5.968
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
31.712
|
56.466
|
141.514
|
719.592
|
919.744
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.546.132
|
1.954.443
|
1.774.838
|
1.783.602
|
1.204.128
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
5
|
6.785
|
3.203
|
2.607
|
2.459
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
144
|
227
|
90
|
88
|
32
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
8.713
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.287
|
1.286
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.174.197
|
1.118.947
|
1.193.803
|
938.797
|
875.291
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.174.197
|
1.118.947
|
1.193.803
|
938.797
|
875.291
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
707.164
|
875.901
|
875.901
|
875.901
|
875.901
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
225.201
|
52.771
|
52.697
|
52.697
|
52.697
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
420
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-420
|
-1.448
|
-1.666
|
-922
|
-922
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.515
|
2.350
|
4.780
|
10.596
|
20.132
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
2.052
|
2.364
|
3.398
|
6.423
|
8.423
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-223.301
|
-277.125
|
-217.893
|
-439.765
|
-480.757
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
461.987
|
463.714
|
476.586
|
433.867
|
399.816
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.272.999
|
5.072.298
|
5.255.230
|
5.641.893
|
5.507.271
|