Đơn vị: 1.000.000đ
  2008 2009 2010 2011 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.103.869 2.443.085 2.797.606 3.098.903 2.918.163
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 14.226 14.100 17.741 15.142 15.478
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.089.643 2.428.985 2.779.865 3.083.761 2.902.685
4. Giá vốn hàng bán 1.537.299 1.809.939 2.036.384 2.375.201 2.204.615
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 552.344 619.046 743.481 708.560 698.070
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15.420 27.770 112.391 95.789 76.671
7. Chi phí tài chính 359.904 309.444 353.883 585.508 481.173
-Trong đó: Chi phí lãi vay 336.264 295.384 347.201 563.323 467.971
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 61 2.166 -1.296 0 -12.191
9. Chi phí bán hàng 60.349 79.437 122.462 120.157 70.894
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 258.181 293.439 288.963 300.969 274.270
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -110.610 -33.338 89.268 -202.286 -63.788
12. Thu nhập khác 127.414 286.547 144.802 150.499 322.905
13. Chi phí khác 105.929 234.508 116.585 126.788 275.819
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 21.485 52.039 28.216 23.711 47.085
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -89.125 18.701 117.484 -178.575 -16.703
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 49.896 22.832 26.554 16.403 14.873
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -23.889 7.394 -602 1.484 1.681
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 26.007 30.226 25.951 17.888 16.553
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -115.132 -11.525 91.533 -196.463 -33.256
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 2.789 31.742 22.990 7.229 -10.149
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -117.920 -43.267 68.543 -203.691 -23.107