1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.103.869
|
2.443.085
|
2.797.606
|
3.098.903
|
2.918.163
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
14.226
|
14.100
|
17.741
|
15.142
|
15.478
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.089.643
|
2.428.985
|
2.779.865
|
3.083.761
|
2.902.685
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.537.299
|
1.809.939
|
2.036.384
|
2.375.201
|
2.204.615
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
552.344
|
619.046
|
743.481
|
708.560
|
698.070
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
15.420
|
27.770
|
112.391
|
95.789
|
76.671
|
7. Chi phí tài chính
|
359.904
|
309.444
|
353.883
|
585.508
|
481.173
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
336.264
|
295.384
|
347.201
|
563.323
|
467.971
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
61
|
2.166
|
-1.296
|
0
|
-12.191
|
9. Chi phí bán hàng
|
60.349
|
79.437
|
122.462
|
120.157
|
70.894
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
258.181
|
293.439
|
288.963
|
300.969
|
274.270
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-110.610
|
-33.338
|
89.268
|
-202.286
|
-63.788
|
12. Thu nhập khác
|
127.414
|
286.547
|
144.802
|
150.499
|
322.905
|
13. Chi phí khác
|
105.929
|
234.508
|
116.585
|
126.788
|
275.819
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
21.485
|
52.039
|
28.216
|
23.711
|
47.085
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-89.125
|
18.701
|
117.484
|
-178.575
|
-16.703
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
49.896
|
22.832
|
26.554
|
16.403
|
14.873
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-23.889
|
7.394
|
-602
|
1.484
|
1.681
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
26.007
|
30.226
|
25.951
|
17.888
|
16.553
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-115.132
|
-11.525
|
91.533
|
-196.463
|
-33.256
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2.789
|
31.742
|
22.990
|
7.229
|
-10.149
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-117.920
|
-43.267
|
68.543
|
-203.691
|
-23.107
|